VĐQG Romania, vòng 2
FT
20/07 | Universitatea Craiova | 4 - 2 | UTA Arad |
20/12 | UTA Arad | 2 - 2 | Universitatea Craiova |
01/11 | UTA Arad | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
19/08 | Universitatea Craiova | 3 - 0 | UTA Arad |
11/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | UTA Arad |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Metalul Buzau | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
29/10 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
20/10 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
29/10 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | UTA Arad |
26/10 | UTA Arad | 1 - 0 | Gloria Buzau |
19/10 | Sepsi OSK | 1 - 0 | UTA Arad |
Châu Á: 0.89*0 : 3/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.79
3/5 trận gần đây của UTA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 4 | 4 | 0 | 17 | 6 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 23 | 25 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 2 | 6 | 0 | 8 | 5 | 2 | 0 | 6 | 6 | 12 | 8 | 18 |
Thứ 6, ngày 19/07 | |||
22h59 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Botosani |
Thứ 7, ngày 20/07 | |||
02h00 | Unirea Slobozia | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h59 | Universitatea Craiova | 4 - 2 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 21/07 | |||
02h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | CFR Cluj |
22h59 | Universitaea Cluj | 3 - 1 | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 22/07 | |||
02h00 | Dinamo Bucuresti | 4 - 1 | Petrolul Ploiesti |
22h59 | Gloria Buzau | 1 - 2 | Sepsi OSK |
Thứ 3, ngày 23/07 | |||
02h00 | Otelul Galati | 0 - 0 | Farul Constanta |