VĐQG Romania, vòng 20
C. Barbuţ (Kiến tạo: N. Bancu) (77')
N. Bancu (62')
A. Mitrița (PEN 58')
FT
(42') G. Țucudean (Kiến tạo: A. Cicaldau)
19/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Viitorul C. |
25/04 | Viitorul C. | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
14/04 | Viitorul C. | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
05/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Viitorul C. |
04/02 | Viitorul C. | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
26/04 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |
21/04 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
13/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
Châu Á: 0.96*0 : 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VCON khi thắng 4/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VCON
Tài xỉu: 0.83*2*-0.99
3/5 trận gần đây của CSCR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VCON cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 5 | 4 | 24 | 21 | 40 | 49 |
Thứ 6, ngày 15/12 | |||
22h30 | Voluntari | 0 - 1 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 7, ngày 16/12 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
19h00 | UTA Arad | 0 - 0 | Farul Constanta |
22h00 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Politehnica Iasi |
C.Nhật, ngày 17/12 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Hermannstadt |
20h00 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 18/12 | |||
02h00 | Sepsi OSK | 2 - 1 | CFR Cluj |
Thứ 3, ngày 19/12 | |||
01h00 | Botosani | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |