VĐQG Romania, vòng 20
FT
09/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
06/11 | UTA Arad | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
13/02 | UTA Arad | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
02/10 | Dinamo Bucuresti | 2 - 2 | UTA Arad |
06/05 | UTA Arad | 3 - 1 | FC U Craiova 1948 |
28/04 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | UTA Arad |
25/04 | UTA Arad | 3 - 1 | Otelul Galati |
22/04 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | UTA Arad |
12/04 | UTA Arad | 1 - 3 | Hermannstadt |
05/05 | Universitaea Cluj | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UTA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UTA
Tài xỉu: 0.83*2*0.99
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | 7 | 5 | 3 | 22 | 19 | 3 | 5 | 7 | 14 | 24 | 26 | 40 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
Thứ 6, ngày 15/12 | |||
22h30 | Voluntari | 0 - 1 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 7, ngày 16/12 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
19h00 | UTA Arad | 0 - 0 | Farul Constanta |
22h00 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Politehnica Iasi |
C.Nhật, ngày 17/12 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Hermannstadt |
20h00 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 18/12 | |||
02h00 | Sepsi OSK | 2 - 1 | CFR Cluj |
Thứ 3, ngày 19/12 | |||
01h00 | Botosani | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |