VĐQG Romania, vòng 15
FT
09/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
06/11 | UTA Arad | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
13/02 | UTA Arad | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
02/10 | Dinamo Bucuresti | 2 - 2 | UTA Arad |
25/04 | UTA Arad | 3 - 1 | Otelul Galati |
22/04 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | UTA Arad |
12/04 | UTA Arad | 1 - 3 | Hermannstadt |
05/04 | UTA Arad | 1 - 0 | Botosani |
30/03 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | UTA Arad |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
09/04 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UTA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UTA
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.91
4/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | 7 | 5 | 3 | 22 | 19 | 3 | 5 | 7 | 14 | 24 | 26 | 40 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
Thứ 6, ngày 03/11 | |||
22h59 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | Otelul Galati |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
21h45 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
02h15 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | FC U Craiova 1948 |
20h00 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | Voluntari |
22h30 | Farul Constanta | 1 - 1 | Botosani |
Thứ 2, ngày 06/11 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
22h59 | UTA Arad | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Thứ 3, ngày 07/11 | |||
02h00 | Hermannstadt | 1 - 0 | CFR Cluj |