VĐQG Romania, vòng 30
FT
11/03 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
09/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
06/11 | UTA Arad | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
11/03 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
03/03 | Gloria Buzau | 1 - 1 | UTA Arad |
24/02 | UTA Arad | 1 - 2 | Sepsi OSK |
15/02 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | UTA Arad |
11/02 | UTA Arad | 1 - 4 | CFR Cluj |
11/03 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
04/03 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/02 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
08/02 | Botosani | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.76
3/5 trận gần đây của UTA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 5 | 7 | 3 | 20 | 15 | 36 | 51 |
11. | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 5 | 4 | 6 | 12 | 15 | 16 | 34 |
Thứ 6, ngày 07/03 | |||
22h00 | Otelul Galati | 2 - 3 | Politehnica Iasi |
Thứ 7, ngày 08/03 | |||
01h00 | Farul Constanta | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
22h59 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | Sepsi OSK |
C.Nhật, ngày 09/03 | |||
01h30 | Hermannstadt | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
20h00 | CFR Cluj | 6 - 0 | Gloria Buzau |
Thứ 2, ngày 10/03 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
22h00 | Botosani | 1 - 0 | Unirea Slobozia |
Thứ 3, ngày 11/03 | |||
01h00 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |