VĐQG Romania, vòng 21
FT
29/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | UTA Arad |
21/10 | UTA Arad | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
19/12 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/08 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
10/04 | UTA Arad | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
22/04 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | UTA Arad |
12/04 | UTA Arad | 1 - 3 | Hermannstadt |
05/04 | UTA Arad | 1 - 0 | Botosani |
30/03 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | UTA Arad |
18/03 | UTA Arad | 4 - 3 | Voluntari |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
Châu Á: 0.76*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.87*2*0.93
3/5 trận gần đây của UTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
9. | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | 7 | 5 | 3 | 22 | 19 | 3 | 5 | 7 | 14 | 24 | 26 | 40 |
Thứ 3, ngày 19/12 | |||
22h30 | FC U Craiova 1948 | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 4, ngày 20/12 | |||
01h30 | Politehnica Iasi | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
22h30 | UTA Arad | 2 - 2 | Universitatea Craiova |
Thứ 5, ngày 21/12 | |||
01h30 | Farul Constanta | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
22h00 | Hermannstadt | 1 - 1 | Sepsi OSK |
Thứ 6, ngày 22/12 | |||
00h45 | CFR Cluj | 4 - 0 | Universitaea Cluj |
22h30 | Otelul Galati | 0 - 2 | Botosani |
Thứ 7, ngày 23/12 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Voluntari |