VĐQG Hà Lan, vòng 23
FT
05/05 | Utrecht | 1 - 0 | Vitesse Arnhem |
14/01 | Vitesse Arnhem | 0 - 0 | Utrecht |
12/02 | Vitesse Arnhem | 2 - 0 | Utrecht |
11/09 | Utrecht | 1 - 0 | Vitesse Arnhem |
22/05 | Vitesse Arnhem | 2 - 0 | Utrecht |
11/07 | Utrecht | 4 - 0 | Kaizer Chiefs |
05/07 | Utrecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
01/07 | Utrecht | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
18/05 | Fortuna Sittard | 0 - 0 | Utrecht |
15/05 | Utrecht | 1 - 1 | Sparta Rotterdam |
12/07 | Rodinghausen | 0 - 0 | Vitesse Arnhem |
09/07 | Vitesse Arnhem | 2 - 1 | Kaizer Chiefs |
10/05 | Vitesse Arnhem | 3 - 1 | Den Bosch |
03/05 | TOP Oss | 2 - 2 | Vitesse Arnhem |
26/04 | Cambuur | 2 - 1 | Vitesse Arnhem |
Châu Á: -0.95*0 : 3/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VIT khi thắng 14/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VIT
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của UTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của VIT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 9 | 3 | 5 | 28 | 24 | 9 | 7 | 1 | 34 | 21 | 56 | 64 |
Thứ 7, ngày 15/02 | |||
02h00 | Go Ahead Eagles | 1 - 0 | Sparta Rotterdam |
22h30 | PSV Eindhoven | 2 - 2 | Utrecht |
C.Nhật, ngày 16/02 | |||
00h45 | NAC Breda | 0 - 0 | Feyenoord |
03h00 | Willem II | 1 - 3 | Groningen |
18h15 | NEC Nijmegen | 2 - 2 | Almere City |
20h30 | Twente | 2 - 0 | RKC Waalwijk |
20h30 | Zwolle | 1 - 1 | Heerenveen |
22h45 | Ajax | 4 - 0 | Heracles Almelo |
C.Nhật, ngày 23/02 | |||
22h45 | AZ Alkmaar | 1 - 0 | Fortuna Sittard |