Hạng 2 Pháp, vòng 10
FT
28/04 | Valenciennes | 2 - 0 | Grenoble |
22/10 | Grenoble | 3 - 3 | Valenciennes |
27/05 | Valenciennes | 1 - 0 | Grenoble |
23/10 | Grenoble | 1 - 0 | Valenciennes |
20/04 | Grenoble | 3 - 0 | Valenciennes |
28/04 | Valenciennes | 2 - 0 | Grenoble |
24/04 | Valenciennes | 1 - 0 | Ajaccio |
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
14/04 | Valenciennes | 1 - 4 | Pau FC |
07/04 | Annecy FC | 2 - 1 | Valenciennes |
04/05 | Grenoble | 2 - 1 | Concarneau |
28/04 | Valenciennes | 2 - 0 | Grenoble |
24/04 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne |
21/04 | Annecy FC | 0 - 1 | Grenoble |
16/04 | Grenoble | 0 - 0 | Angers |
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.81
GREN thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.97
5 trận gần đây của VLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GREN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Grenoble | 36 | 12 | 12 | 12 | 40 | 40 | 7 | 7 | 4 | 22 | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 22 | 28 | 48 |
20. | Valenciennes | 35 | 4 | 11 | 20 | 23 | 50 | 3 | 6 | 9 | 13 | 23 | 1 | 5 | 11 | 10 | 27 | 3 | 23 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
20h00 | Bordeaux | 0 - 1 | Stade Lavallois |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
00h00 | Concarneau | 4 - 3 | Dunkerque |
00h00 | Quevilly | 2 - 2 | Pau FC |
00h00 | Valenciennes | 1 - 1 | Troyes |
00h00 | Saint Etienne | 0 - 0 | Ajaccio |
00h00 | Amiens | 1 - 4 | Angers |
00h00 | Rodez | 5 - 3 | Caen |
00h00 | Paris FC | 0 - 2 | Auxerre |
00h00 | Guingamp | 2 - 2 | Grenoble |
00h00 | SC Bastia | 2 - 1 | Annecy FC |