VĐQG Latvia, vòng 13
FT
11/05 | Riga FC | 1 - 1 | Valmiera / BSS |
31/03 | Valmiera / BSS | 2 - 1 | Riga FC |
11/11 | Valmiera / BSS | 1 - 1 | Riga FC |
27/08 | Riga FC | 3 - 0 | Valmiera / BSS |
09/06 | Valmiera / BSS | 1 - 0 | Riga FC |
27/06 | Rigas Futbola Skola | 4 - 1 | Valmiera / BSS |
20/06 | Valmiera / BSS | 3 - 0 | METTA/LU Riga |
14/06 | Valmiera / BSS | 6 - 1 | Tukums/Salaspils |
01/06 | Daugava | 1 - 6 | Valmiera / BSS |
28/05 | Valmiera / BSS | 4 - 0 | Jelgava |
26/06 | Riga FC | 1 - 0 | FK Auda |
22/06 | Grobinas | 0 - 6 | Riga FC |
17/06 | Rigas Futbola Skola | 2 - 2 | Riga FC |
03/06 | Riga FC | 5 - 0 | METTA/LU Riga |
30/05 | Riga FC | 3 - 0 | Tukums/Salaspils |
Dự đoán: RIFC
4/5 trận gần đây của RIFC có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng đã được ghi.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Riga FC | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 13 | 8 | 1 | 1 | 22 | 3 | 6 | 2 | 2 | 23 | 10 | 42 | 45 |
3. | Valmiera / BSS | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 17 | 6 | 1 | 2 | 20 | 6 | 7 | 2 | 2 | 23 | 11 | 39 | 42 |