VĐQG Latvia, vòng 21
FT
| 19/09 | Riga FC | 1 - 0 | Valmiera / BSS |
| 02/07 | Valmiera / BSS | 2 - 2 | Riga FC |
| 11/05 | Riga FC | 1 - 1 | Valmiera / BSS |
| 31/03 | Valmiera / BSS | 2 - 1 | Riga FC |
| 11/11 | Valmiera / BSS | 1 - 1 | Riga FC |
| 30/01 | Paide Linname. | 5 - 2 | Valmiera / BSS |
| 09/11 | Valmiera / BSS | 2 - 3 | FK Tukums 2000 |
| 03/11 | Daugava | 3 - 3 | Valmiera / BSS |
| 26/10 | Valmiera / BSS | 3 - 2 | Jelgava |
| 20/10 | Valmiera / BSS | 0 - 1 | FK Liepaja |
| 08/11 | Riga FC | 3 - 4 | Rigas Futbola Skola |
| 02/11 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 1 | Riga FC |
| 30/10 | Riga FC | 1 - 2 | FK Auda |
| 24/10 | Riga FC | 0 - 0 | FK Tukums 2000 |
| 19/10 | METTA/LU Riga | 0 - 1 | Riga FC |
Châu Á: 0.82*1/2 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RIFC khi thắng 12/20 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: RIFC
Tài xỉu: -0.84*2 1/2*0.60
5 trận gần đây của VBSS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RIFC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Riga FC | 36 | 27 | 7 | 2 | 85 | 27 | 12 | 4 | 2 | 42 | 13 | 15 | 3 | 0 | 43 | 14 | 83 | 88 |