TRỰC TIẾP VESTMANNAEYJAR NỮ VS UMF TINDASTOLL NỮ
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
16/09 |
UMF Tindastoll Nữ |
7 - 2
|
Vestmannaeyjar Nữ |
23/07 |
UMF Tindastoll Nữ |
4 - 1
|
Vestmannaeyjar Nữ |
01/06 |
Vestmannaeyjar Nữ |
1 - 2
|
UMF Tindastoll Nữ |
25/07 |
Vestmannaeyjar Nữ |
2 - 1
|
UMF Tindastoll Nữ |
15/05 |
UMF Tindastoll Nữ |
2 - 1
|
Vestmannaeyjar Nữ |
- PHONG ĐỘ VESTMANNAEYJAR NỮ
16/09 |
UMF Tindastoll Nữ |
7 - 2
|
Vestmannaeyjar Nữ |
10/09 |
Vestmannaeyjar Nữ |
1 - 2
|
Keflavik IF Nữ |
06/09 |
Vestmannaeyjar Nữ |
2 - 1
|
UMF Selfoss Nữ |
27/08 |
Vestmannaeyjar Nữ |
0 - 2
|
Hafnarfjordur Nữ |
20/08 |
Breidablik Nữ |
0 - 0
|
Vestmannaeyjar Nữ |
- PHONG ĐỘ UMF TINDASTOLL NỮ
14/09 |
Stjarnan Nữ |
2 - 1
|
UMF Tindastoll Nữ |
07/09 |
UMF Tindastoll Nữ |
3 - 0
|
Fylkir Nữ |
25/08 |
UMF Tindastoll Nữ |
1 - 1
|
Keflavik IF Nữ |
16/08 |
Vikingur Rey. Nữ |
5 - 1
|
UMF Tindastoll Nữ |
10/08 |
UMF Tindastoll Nữ |
1 - 2
|
Trottur Rey. Nữ |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |