VĐQG Hà Lan, vòng 16
B. Linssen (88')
T. Matavz (Kiến tạo: J. Lelieveld) (23')
FT
(58') B. Rienstra (Kiến tạo: Fran Sol)
(13') B. Ogbeche (Kiến tạo: F. Lewis)
24/04 | Willem II | 1 - 0 | Vitesse Arnhem |
22/08 | Vitesse Arnhem | 0 - 3 | Willem II |
21/03 | Vitesse Arnhem | 0 - 0 | Willem II |
18/12 | Willem II | 0 - 2 | Vitesse Arnhem |
01/11 | Willem II | 1 - 3 | Vitesse Arnhem |
05/05 | Utrecht | 1 - 0 | Vitesse Arnhem |
28/04 | Vitesse Arnhem | 3 - 2 | Fortuna Sittard |
13/04 | PSV Eindhoven | 6 - 0 | Vitesse Arnhem |
07/04 | Vitesse Arnhem | 0 - 3 | NEC Nijmegen |
02/04 | Vitesse Arnhem | 1 - 4 | Sparta Rotterdam |
04/05 | Dordrecht 90 | 1 - 1 | Willem II |
27/04 | Willem II | 1 - 1 | Groningen |
20/04 | MVV Maastricht | 1 - 1 | Willem II |
13/04 | Willem II | 4 - 1 | AZ Alkmaar U21 |
09/04 | Utrecht U21 | 1 - 1 | Willem II |
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VIT khi thắng 10/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VIT
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*-0.97
4/5 trận gần đây của VIT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
17. | Vitesse Arnhem | 32 | 5 | 5 | 22 | 24 | 71 | 2 | 5 | 9 | 13 | 28 | 3 | 0 | 13 | 11 | 43 | 2 | 20 |
Thứ 7, ngày 16/12 | |||
02h00 | NEC Nijmegen | 4 - 1 | Fortuna Sittard |
22h30 | Utrecht | 1 - 1 | RKC Waalwijk |
C.Nhật, ngày 17/12 | |||
00h45 | SBV Excelsior | 1 - 1 | Go Ahead Eagles |
03h00 | Heerenveen | 1 - 2 | Volendam |
18h15 | Almere City | 5 - 0 | Vitesse Arnhem |
20h30 | Heracles Almelo | 0 - 4 | Feyenoord |
20h30 | Sparta Rotterdam | 2 - 2 | Twente |
22h45 | Ajax | 2 - 2 | Zwolle |
Thứ 2, ngày 18/12 | |||
02h00 | AZ Alkmaar | 0 - 4 | PSV Eindhoven |