VĐQG Romania, vòng 11
FT
27/05 | FC U Craiova 1948 | 3 - 3 | Voluntari |
14/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 3 | Voluntari |
21/02 | FC U Craiova 1948 | 2 - 1 | Voluntari |
10/11 | FC U Craiova 1948 | 1 - 0 | Voluntari |
16/09 | Voluntari | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
27/05 | FC U Craiova 1948 | 3 - 3 | Voluntari |
20/05 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Voluntari |
12/05 | Voluntari | 2 - 0 | Botosani |
05/05 | Voluntari | 1 - 0 | Mioveni |
01/05 | Universitaea Cluj | 2 - 3 | Voluntari |
27/05 | FC U Craiova 1948 | 3 - 3 | Voluntari |
20/05 | UTA Arad | 1 - 1 | FC U Craiova 1948 |
14/05 | FC U Craiova 1948 | 2 - 1 | Arges Pitesti |
08/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
29/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
Châu Á: -0.91*0 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên UCR khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCR
Tài xỉu: -0.98*2*0.84
3/5 trận gần đây của VOLUN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của UCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | FC U Craiova 1948 | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 30 | 6 | 2 | 5 | 17 | 12 | 3 | 4 | 6 | 14 | 18 | 20 | 33 |
12. | Voluntari | 26 | 6 | 8 | 12 | 23 | 31 | 4 | 3 | 6 | 12 | 11 | 2 | 5 | 6 | 11 | 20 | 11 | 26 |
Thứ 6, ngày 16/09 | |||
22h00 | Voluntari | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 7, ngày 17/09 | |||
01h00 | Petrolul Ploiesti | 1 - 3 | Farul Constanta |
20h45 | UTA Arad | 1 - 2 | Hermannstadt |
22h59 | Sepsi OSK | 7 - 0 | Botosani |
C.Nhật, ngày 18/09 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Mioveni |
22h30 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
Thứ 2, ngày 19/09 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
Thứ 3, ngày 20/09 | |||
00h30 | Arges Pitesti | 0 - 1 | CFR Cluj |