VĐQG Romania, vòng 4
FT
10/12 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Voluntari |
08/08 | Voluntari | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Voluntari |
04/09 | Voluntari | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
09/02 | Voluntari | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Voluntari |
17/04 | Corvinul Hunedoara | 3 - 1 | Voluntari |
13/04 | Voluntari | 1 - 1 | Otelul Galati |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.70*2*-0.91
3/5 trận gần đây của VOLUN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | 17 | 28 |
Thứ 6, ngày 04/08 | |||
22h30 | UTA Arad | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
Thứ 7, ngày 05/08 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Hermannstadt |
22h30 | Botosani | 0 - 1 | FC U Craiova 1948 |
C.Nhật, ngày 06/08 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h15 | Petrolul Ploiesti | 3 - 2 | Farul Constanta |
Thứ 2, ngày 07/08 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj |
22h30 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 08/08 | |||
01h30 | Voluntari | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |