VĐQG Romania, vòng 25
FT
13/02 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
13/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
15/05 | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/04 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | Voluntari |
07/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Voluntari |
17/03 | Voluntari | 1 - 1 | Hermannstadt |
13/03 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Voluntari |
06/03 | Voluntari | 0 - 0 | Arges Pitesti |
01/03 | Mioveni | 0 - 3 | Voluntari |
26/02 | Voluntari | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
19/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
13/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Sepsi OSK |
06/03 | UTA Arad | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
03/03 | Steaua Bucuresti | 4 - 1 | Petrolul Ploiesti |
27/02 | Arges Pitesti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 1.00*1/2 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Steaua Bucuresti | 26 | 14 | 6 | 6 | 43 | 30 | 6 | 5 | 2 | 25 | 17 | 8 | 1 | 4 | 18 | 13 | 37 | 48 |
12. | Voluntari | 26 | 6 | 8 | 12 | 23 | 31 | 4 | 3 | 6 | 12 | 11 | 2 | 5 | 6 | 11 | 20 | 11 | 26 |
Thứ 6, ngày 10/02 | |||
22h00 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Mioveni |
Thứ 7, ngày 11/02 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | FC U Craiova 1948 |
19h30 | UTA Arad | 3 - 1 | Botosani |
C.Nhật, ngày 12/02 | |||
01h00 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | CFR Cluj |
22h00 | Arges Pitesti | 0 - 0 | Farul Constanta |
Thứ 2, ngày 13/02 | |||
01h00 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h00 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Chindia Targoviste |
Thứ 3, ngày 14/02 | |||
01h00 | Petrolul Ploiesti | 2 - 0 | Hermannstadt |