VĐQG Romania, vòng 25
FT
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Voluntari |
13/02 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
13/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
15/05 | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
28/01 | Voluntari | 1 - 0 | Makedonija |
20/01 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Voluntari |
13/05 | Voluntari | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
12/05 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 1.00*1/2 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 42 | 57 |
Thứ 3, ngày 04/02 | |||
21h00 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Botosani |
22h59 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
Thứ 4, ngày 05/02 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
22h59 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 5, ngày 06/02 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
21h00 | Politehnica Iasi | 0 - 1 | UTA Arad |
22h59 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Farul Constanta |
Thứ 6, ngày 07/02 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |