VĐQG Ukraina, vòng 24
FT
31/03 | Vorskla | 1 - 5 | Dinamo Kiev |
18/09 | Dinamo Kiev | 2 - 0 | Vorskla |
04/05 | Vorskla | 1 - 2 | Dinamo Kiev |
23/10 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | Vorskla |
06/11 | Dinamo Kiev | 1 - 2 | Vorskla |
11/05 | Vorskla | 2 - 2 | FC Mynai |
04/05 | Metalist 1925 Kharkiv | 3 - 2 | Vorskla |
29/04 | Polissya Zhytomyr | 1 - 0 | Vorskla |
20/04 | Vorskla | 0 - 2 | Kolos Kovalivka |
14/04 | Vorskla | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk |
11/05 | Shakhtar Donetsk | 1 - 0 | Dinamo Kiev |
05/05 | Dinamo Kiev | 5 - 0 | Kolos Kovalivka |
01/05 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Veres Rivne |
27/04 | SK Dnipro-1 | 1 - 2 | Dinamo Kiev |
21/04 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Polissya Zhytomyr |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DKI khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của VORS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DKI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Dinamo Kiev | 28 | 20 | 3 | 5 | 67 | 26 | 11 | 1 | 2 | 33 | 8 | 9 | 2 | 3 | 34 | 18 | 62 | 63 |
9. | Vorskla | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 43 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | 5 | 3 | 6 | 12 | 16 | 14 | 31 |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
17h00 | Obolon Kiev | 1 - 1 | FC Mynai |
19h30 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
22h00 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Kryvbas |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
17h00 | Vorskla | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk |
19h30 | Zorya | 1 - 0 | Chernomorets |
22h00 | Polissya Zhytomyr | 1 - 0 | Kolos Kovalivka |
Thứ 2, ngày 15/04 | |||
19h30 | LNZ Cherkasy | 1 - 0 | Veres Rivne |
22h00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | SK Dnipro-1 |
Thứ 4, ngày 17/04 | |||
19h30 | FC Mynai | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
22h00 | PFK Aleksandriya | 2 - 2 | Obolon Kiev |
Thứ 5, ngày 18/04 | |||
19h30 | Zorya | 1 - 3 | Shakhtar Donetsk |