VĐQG Ukraina, vòng 10
FT
11/05 | Vorskla | 2 - 3 | FC Mynai |
05/11 | FC Mynai | 0 - 0 | Vorskla |
08/05 | FC Mynai | 2 - 0 | Vorskla |
29/10 | Vorskla | 2 - 0 | FC Mynai |
19/09 | Vorskla | 2 - 0 | FC Mynai |
08/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Vorskla |
03/11 | Vorskla | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
30/10 | Vorskla | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
27/10 | Veres Rivne | 2 - 2 | Vorskla |
19/10 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Vorskla |
10/07 | FC Mynai | 1 - 1 | Bukovyna Chernivtsi |
25/05 | Kryvbas | 3 - 0 | FC Mynai |
19/05 | FC Mynai | 3 - 2 | Kolos Kovalivka |
11/05 | Vorskla | 2 - 3 | FC Mynai |
06/05 | Veres Rivne | 3 - 1 | FC Mynai |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VORS khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VORS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của VORS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MYNAI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | 2 | 3 | 4 | 10 | 12 | 6 | 13 |
Thứ 6, ngày 18/10 | |||
22h00 | Kolos Kovalivka | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
17h40 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Vorskla |
19h30 | Obolon Kiev | 1 - 5 | Dinamo Kiev |
22h00 | Polissya Zhytomyr | 0 - 0 | Livyi Bereh Kyiv |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
17h00 | LNZ Cherkasy | 2 - 0 | Inhulets Petrove |
19h30 | Chernomorets | 1 - 1 | Veres Rivne |
22h00 | Zorya | 0 - 1 | Kryvbas |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
22h00 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | Karpaty Lviv |