VĐQG Ukraina, vòng 22
FT
22/04 | Vorskla | 3 - 2 | Metalist Kharkiv |
15/10 | Metalist Kharkiv | 3 - 2 | Vorskla |
18/01 | Vorskla | 0 - 3 | Hradec Kralove |
13/12 | Vorskla | 0 - 1 | Livyi Bereh Kyiv |
05/12 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Vorskla |
29/11 | Vorskla | 0 - 3 | Inhulets Petrove |
23/11 | Vorskla | 2 - 0 | LNZ Cherkasy |
10/02 | FC Mynai | 1 - 1 | Metalist Kharkiv |
21/07 | FC Mynai | 2 - 0 | Metalist Kharkiv |
11/07 | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Metalist Kharkiv |
09/07 | Dnipro | 1 - 0 | Metalist Kharkiv |
04/06 | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Chernomorets |
Châu Á: 0.80*0 : 1/2*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên METKH khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: METKH
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của VORS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của METKH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | 2 | 1 | 4 | 4 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 15 | 6 | 16 |