Hạng Nhất Anh, vòng 45
Ryan Andrews (64')
FT
90+1'
86'
80'
78'
78'
69'
65'
65'
64'
58'
45'
45'
10'
10(3) | Sút bóng | 11(6) |
3 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 2 |
46% | Cầm bóng | 54% |
28/09 | Watford | 2 - 1 | Sunderland |
27/04 | Watford | 1 - 0 | Sunderland |
05/10 | Sunderland | 2 - 0 | Watford |
29/04 | Sunderland | 2 - 2 | Watford |
17/09 | Watford | 2 - 2 | Sunderland |
09/11 | Watford | 1 - 0 | Oxford Utd |
06/11 | Swansea City | 1 - 0 | Watford |
02/11 | Sheffield Wed. | 2 - 6 | Watford |
26/10 | Watford | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
23/10 | Leeds Utd | 2 - 1 | Watford |
09/11 | Sunderland | 2 - 2 | Coventry |
07/11 | Preston North End | 0 - 0 | Sunderland |
02/11 | QPR | 0 - 0 | Sunderland |
26/10 | Sunderland | 2 - 0 | Oxford Utd |
24/10 | Luton Town | 1 - 2 | Sunderland |
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SUN khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SUN
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.95
3/5 trận gần đây của WAT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SUN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 5 | 2 | 0 | 14 | 4 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 23 | 31 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 6 | 1 | 0 | 12 | 4 | 2 | 0 | 6 | 11 | 18 | 17 | 25 |
Thứ 7, ngày 26/04 | |||
21h00 | Leeds Utd | vs | Bristol City |
21h00 | Luton Town | vs | Coventry |
21h00 | Preston North End | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | QPR | vs | Burnley |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Watford |
21h00 | Stoke City | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Portsmouth |
21h00 | Hull City | vs | Derby County |
21h00 | Oxford Utd | vs | Sunderland |
21h00 | Cardiff City | vs | West Brom |
21h00 | Millwall | vs | Swansea City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Norwich |