VĐQG Australia, vòng 13
Alex Rufer (PEN 90+5')
FT
(79') Connor Chapman
(41') (Hủy bởi VAR) Chris Ikonomidis
90+5'
Bozhidar Krae
89'
Lukas Kelly-Heal
83'
Nicholas Penningto
83'
82'
Daniel Arzani (chấn thương)
79'
Connor Chapman
74'
Jake Brimme
David Bal
69'
63'
Adama Traor
63'
Rai Marcha
63'
Chris Ikonomidi
45+8'
41'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Chris Ikonomidis
36'
Adama Traore
| 10(3) | Sút bóng | 19(6) |
| 4 | Phạt góc | 15 |
| 6 | Phạm lỗi | 10 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 36% | Cầm bóng | 64% |
| 12/04 | Wellington Phoenix | 2 - 3 | Melb. Victory |
| 14/02 | Melb. Victory | 1 - 0 | Wellington Phoenix |
| 24/11 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
| 18/05 | Wellington Phoenix | 1 - 1 | Melb. Victory |
| 12/05 | Melb. Victory | 0 - 0 | Wellington Phoenix |
| 14/12 | Wellington Phoenix | 1 - 3 | Newcastle Jets |
| 06/12 | Auckland FC | 3 - 1 | Wellington Phoenix |
| 29/11 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 08/11 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Auckland FC |
| 13/12 | Melb. Victory | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 05/12 | Macarthur FC | 0 - 0 | Melb. Victory |
| 28/11 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Melb. Victory |
| 22/11 | Sydney FC | 3 - 0 | Melb. Victory |
| 08/11 | Melb. Victory | 0 - 2 | Melbourne City |
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của WPHO có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 11. | Wellington Phoenix | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 2 | 0 | 3 | 6 | 8 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | 6 | 8 |
| 12. | Melb. Victory | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | 2 | 8 |