VĐQG Australia, vòng Ban Ket
Oskar Zawada (90+9')
FT
(102') Chris Ikonomidis
(82') Adama Traore
120'
Adama Traor
Finn Surma
111'
Sam Sutto
111'
Tim Payn
111'
102'
Chris Ikonomidis
97'
Connor Chapman
90+9'
90+5'
Bruno Fornaroli (chấn thương)
90+1'
86'
Roly Bonevaci
Nicholas Penningto
85'
82'
Adama Traore
Bozhidar Krae
73'
David Bal
66'
66'
Nishan Velupilla
66'
Daniel Arzan
65'
Jordi Valado
30'
Daniel Arzani
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 12/04 | Wellington Phoenix | 2 - 3 | Melb. Victory |
| 14/02 | Melb. Victory | 1 - 0 | Wellington Phoenix |
| 24/11 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
| 18/05 | Wellington Phoenix | 1 - 1 | Melb. Victory |
| 12/05 | Melb. Victory | 0 - 0 | Wellington Phoenix |
| 14/12 | Wellington Phoenix | 1 - 3 | Newcastle Jets |
| 06/12 | Auckland FC | 3 - 1 | Wellington Phoenix |
| 29/11 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 08/11 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Auckland FC |
| 13/12 | Melb. Victory | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 05/12 | Macarthur FC | 0 - 0 | Melb. Victory |
| 28/11 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Melb. Victory |
| 22/11 | Sydney FC | 3 - 0 | Melb. Victory |
| 08/11 | Melb. Victory | 0 - 2 | Melbourne City |
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của WPHO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MVI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 11. | Wellington Phoenix | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 2 | 0 | 3 | 6 | 8 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | 6 | 8 |
| 12. | Melb. Victory | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | 2 | 8 |