VĐQG Đức, vòng 8
Romano Schmid (90')
Marvin Ducksch (74')
FT
(O.g 77') Felix Agu
(30') Victor Boniface
90'
88'
86'
82'
82'
82'
82'
77'
74'
70'
68'
50'
30'
13(8) | Sút bóng | 15(6) |
3 | Phạt góc | 5 |
9 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 1 |
43% | Cầm bóng | 57% |
26/10 | Wer.Bremen | 2 - 2 | B.Leverkusen |
14/04 | B.Leverkusen | 5 - 0 | Wer.Bremen |
25/11 | Wer.Bremen | 0 - 3 | B.Leverkusen |
12/03 | Wer.Bremen | 2 - 3 | B.Leverkusen |
17/09 | B.Leverkusen | 1 - 1 | Wer.Bremen |
09/11 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Holstein Kiel |
03/11 | M.gladbach | 4 - 1 | Wer.Bremen |
31/10 | Paderborn 07 | 0 - 1 | Wer.Bremen |
26/10 | Wer.Bremen | 2 - 2 | B.Leverkusen |
20/10 | Wolfsburg | 2 - 4 | Wer.Bremen |
09/11 | Bochum | 1 - 1 | B.Leverkusen |
06/11 | Liverpool | 4 - 0 | B.Leverkusen |
02/11 | B.Leverkusen | 0 - 0 | Stuttgart |
30/10 | B.Leverkusen | 3 - 0 | Elversberg |
26/10 | Wer.Bremen | 2 - 2 | B.Leverkusen |
Châu Á: 0.84*1 1/4 : 0*-0.96
BRE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BLE thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BRE
Tài xỉu: 0.83*3 1/4*-0.97
4/5 trận gần đây của BRE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | B.Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 21 | 16 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 2 | 3 | 0 | 11 | 7 | 20 | 17 |
8. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 21 | 1 | 2 | 2 | 4 | 9 | 3 | 1 | 1 | 13 | 12 | 14 | 15 |
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
01h30 | Mainz | 1 - 1 | M.gladbach |
20h30 | Stuttgart | 2 - 1 | Holstein Kiel |
20h30 | Augsburg | 2 - 1 | B.Dortmund |
20h30 | Leipzig | 3 - 1 | Freiburg |
20h30 | St. Pauli | 0 - 0 | Wolfsburg |
23h30 | Wer.Bremen | 2 - 2 | B.Leverkusen |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
21h30 | Bochum | 0 - 5 | Bayern Munich |
23h30 | Union Berlin | 1 - 1 | Ein.Frankfurt |
Thứ 2, ngày 28/10 | |||
01h30 | Heidenheim | 0 - 0 | Hoffenheim |