VĐQG Đức, vòng 26
Amos Pieper (76')
FT
(52') Christoph Baumgartner
(50') Andrej Kramaric
89'
89'
89'
82'
81'
81'
76'
75'
75'
75'
67'
67'
63'
60'
60'
57'
54'
52'
50'
28'
12(5) | Sút bóng | 8(2) |
1 | Phạt góc | 6 |
11 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
5 | Việt vị | 2 |
53% | Cầm bóng | 47% |
29/09 | Hoffenheim | 3 - 4 | Wer.Bremen |
03/03 | Hoffenheim | 2 - 1 | Wer.Bremen |
07/10 | Wer.Bremen | 2 - 3 | Hoffenheim |
02/04 | Wer.Bremen | 1 - 2 | Hoffenheim |
08/10 | Hoffenheim | 1 - 2 | Wer.Bremen |
24/11 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Wer.Bremen |
09/11 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Holstein Kiel |
03/11 | M.gladbach | 4 - 1 | Wer.Bremen |
31/10 | Paderborn 07 | 0 - 1 | Wer.Bremen |
26/10 | Wer.Bremen | 2 - 2 | B.Leverkusen |
23/11 | Hoffenheim | 4 - 3 | Leipzig |
10/11 | Augsburg | 0 - 0 | Hoffenheim |
08/11 | Hoffenheim | 2 - 2 | Lyon |
02/11 | Hoffenheim | 0 - 2 | St. Pauli |
31/10 | Hoffenheim | 2 - 1 | Nurnberg |
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.84
HOF thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà sẽ giúp BRE thi đấu tự tin trước đội khách.Dự đoán: BRE
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.90
4/5 trận gần đây của BRE có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Wer.Bremen | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 22 | 1 | 2 | 2 | 4 | 9 | 3 | 1 | 2 | 13 | 13 | 13 | 15 |
13. | Hoffenheim | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 22 | 3 | 0 | 3 | 14 | 16 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 12 | 12 |