VĐQG Bỉ, vòng 23
FT
31/01 | Westerlo | 4 - 2 | Cercle Brugge |
02/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Westerlo |
04/06 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Westerlo |
07/05 | Westerlo | 3 - 5 | Cercle Brugge |
08/01 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Westerlo |
28/04 | Gent | 3 - 2 | Westerlo |
24/04 | Westerlo | 1 - 1 | OH Leuven |
20/04 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
13/04 | KV Mechelen | 3 - 2 | Westerlo |
08/04 | Westerlo | 0 - 3 | Gent |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
Châu Á: -0.96*1/2 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CBRU khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
13. | Westerlo | 34 | 7 | 10 | 17 | 47 | 65 | 5 | 3 | 9 | 24 | 33 | 2 | 7 | 8 | 23 | 32 | 30 | 31 |
Thứ 4, ngày 31/01 | |||
02h30 | Club Brugge | 3 - 3 | Kortrijk |
02h30 | Westerlo | 4 - 2 | Cercle Brugge |
Thứ 5, ngày 01/02 | |||
00h45 | Charleroi | 1 - 0 | Eupen |
00h45 | OH Leuven | 2 - 1 | Genk |
03h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
03h00 | Standard Liege | 0 - 1 | Antwerpen |
Thứ 6, ngày 02/02 | |||
02h30 | KV Mechelen | 2 - 2 | Anderlecht |
02h30 | Sint Truiden | 4 - 1 | Gent |