Hạng Nhất Anh, vòng 46
FT
88'
88'
88'
81'
75'
69'
60'
60'
59'
10(6) | Sút bóng | 7(2) |
3 | Phạt góc | 2 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
08/05 | Wigan | 0 - 0 | Rotherham Utd |
01/10 | Rotherham Utd | 0 - 2 | Wigan |
19/02 | Rotherham Utd | 1 - 1 | Wigan |
14/08 | Wigan | 1 - 0 | Rotherham Utd |
09/02 | Rotherham Utd | 1 - 1 | Wigan |
16/03 | Wigan | 1 - 0 | Blackpool |
13/03 | Wycombe | 1 - 0 | Wigan |
09/03 | Wigan | 1 - 0 | Leyton Orient |
02/03 | Fleetwood Town | 4 - 2 | Wigan |
28/02 | Wigan | 1 - 0 | Bolton |
16/03 | Rotherham Utd | 0 - 0 | Huddersfield |
09/03 | Norwich | 5 - 0 | Rotherham Utd |
06/03 | Coventry | 5 - 0 | Rotherham Utd |
02/03 | Rotherham Utd | 0 - 1 | Sheffield Wed. |
24/02 | QPR | 2 - 1 | Rotherham Utd |
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WIG khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WIG
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của WIG có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
24. | Rotherham Utd | 38 | 3 | 11 | 24 | 30 | 77 | 3 | 7 | 9 | 17 | 24 | 0 | 4 | 15 | 13 | 53 | 6 | 20 |
Thứ 7, ngày 04/05 | |||
21h00 | Coventry | vs | QPR |
21h00 | Plymouth Argyle | vs | Hull City |
21h00 | Swansea City | vs | Millwall |
21h00 | Birmingham | vs | Norwich |
21h00 | Middlesbrough | vs | Watford |
21h00 | West Brom | vs | Preston North End |
21h00 | Stoke City | vs | Bristol City |
21h00 | Leicester City | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Sunderland | vs | Sheffield Wed. |
21h00 | Ipswich | vs | Huddersfield |
21h00 | Rotherham Utd | vs | Cardiff City |
21h00 | Leeds Utd | vs | Southampton |