Hạng 2 Thụy Sỹ, vòng 33
FT
(37') A. Cani
10/05 | Wil 1900 | 1 - 1 | Winterthur |
13/02 | Winterthur | 4 - 0 | Wil 1900 |
12/12 | Wil 1900 | 3 - 5 | Winterthur |
31/07 | Winterthur | 3 - 1 | Wil 1900 |
10/04 | Winterthur | 1 - 0 | Wil 1900 |
04/05 | Sion | 4 - 0 | Wil 1900 |
27/04 | Wil 1900 | 0 - 1 | Schaffhausen |
24/04 | Neuchatel Xamax | 2 - 2 | Wil 1900 |
20/04 | Vaduz | 3 - 1 | Wil 1900 |
14/04 | Wil 1900 | 0 - 0 | Stade Nyonnais |
28/04 | Winterthur | 0 - 1 | Servette |
21/04 | Winterthur | 1 - 2 | Young Boys |
14/04 | Stade L. Ouchy | 0 - 1 | Winterthur |
06/04 | Winterthur | 2 - 2 | Lugano |
04/04 | Zurich | 0 - 0 | Winterthur |
Châu Á: **
FCW đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, WTER thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: WTER
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của FCW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của WTER cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Wil 1900 | 33 | 9 | 11 | 13 | 41 | 48 | 6 | 5 | 5 | 17 | 17 | 3 | 6 | 8 | 24 | 31 | 28 | 38 |