VĐQG Thụy Sỹ, vòng 11
FT
30/03 | Winterthur | 0 - 2 | Basel |
03/11 | Basel | 5 - 0 | Winterthur |
26/10 | Winterthur | 1 - 6 | Basel |
17/03 | Basel | 1 - 1 | Winterthur |
31/01 | Winterthur | 1 - 3 | Basel |
05/04 | Winterthur | 0 - 0 | Zurich |
03/04 | Sion | 1 - 2 | Winterthur |
30/03 | Winterthur | 0 - 2 | Basel |
21/03 | SCR Altach | 3 - 1 | Winterthur |
16/03 | Lugano | 2 - 1 | Winterthur |
06/04 | Basel | 2 - 0 | Lugano |
04/04 | Basel | 2 - 1 | Grasshoppers |
30/03 | Winterthur | 0 - 2 | Basel |
16/03 | Basel | 1 - 2 | Young Boys |
09/03 | Luzern | 1 - 1 | Basel |
Châu Á: 0.85*3/4 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BASE khi thắng 10/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BASE
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.97
3/5 trận gần đây của WTER có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Basel | 31 | 16 | 7 | 8 | 63 | 32 | 10 | 2 | 4 | 29 | 14 | 6 | 5 | 4 | 34 | 18 | 55 | 55 |
12. | Winterthur | 31 | 6 | 6 | 19 | 30 | 61 | 5 | 2 | 8 | 16 | 25 | 1 | 4 | 11 | 14 | 36 | 11 | 24 |