VĐQG Thụy Sỹ, vòng 11
FT
31/10 | St. Gallen | 2 - 2 | Winterthur |
21/07 | Winterthur | 1 - 0 | St. Gallen |
20/05 | Winterthur | 1 - 3 | St. Gallen |
18/02 | St. Gallen | 2 - 2 | Winterthur |
12/11 | St. Gallen | 4 - 2 | Winterthur |
19/01 | Young Boys | 0 - 0 | Winterthur |
11/01 | Winterthur | 1 - 5 | Luzern |
08/01 | Winterthur | 3 - 1 | Vaduz |
15/12 | Winterthur | 3 - 4 | Luzern |
08/12 | Servette | 1 - 1 | Winterthur |
19/01 | Servette | 1 - 1 | St. Gallen |
11/01 | Darmstadt | 1 - 0 | St. Gallen |
20/12 | Heidenheim | 1 - 1 | St. Gallen |
15/12 | Zurich | 0 - 2 | St. Gallen |
13/12 | St. Gallen | 1 - 4 | Vitoria Guimaraes |
Châu Á: 0.88*1/2 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WTER khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WTER
Tài xỉu: 0.96*3*0.91
5 trận gần đây của WTER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GALE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | St. Gallen | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 24 | 3 | 5 | 1 | 16 | 9 | 3 | 3 | 4 | 14 | 15 | 25 | 26 |
12. | Winterthur | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 40 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | 0 | 4 | 6 | 7 | 22 | 5 | 14 |