VĐQG Đức, vòng 33
Jonas Wind (81')
Leo Østigård (O.g 01')
FT
(84') Marius Bülter
(34') Pavel Kaderabek
90+2'
Andrej Kramari
Mohammed Amour
89'
88'
Tom Bischo
84'
Marius Bülter
81'
80'
Andrej Kramaric
Patrick Wimme
72'
71'
Bazoumana Tour
Kilian Fischer (chấn thương)
61'
Aster Vranck
45'
Jakub Kaminsk
45'
43'
Anton Stach
34'
Pavel Kaderabek
01'
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 10/05 | Wolfsburg | 2 - 2 | Hoffenheim |
| 11/01 | Hoffenheim | 0 - 1 | Wolfsburg |
| 05/12 | Wolfsburg | 3 - 0 | Hoffenheim |
| 04/02 | Wolfsburg | 2 - 2 | Hoffenheim |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 29/10 | Wolfsburg | 0 - 1 | Holstein Kiel |
| 25/10 | Hamburger | 0 - 1 | Wolfsburg |
| 18/10 | Wolfsburg | 0 - 3 | Stuttgart |
| 04/10 | Augsburg | 3 - 1 | Wolfsburg |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim |
| 04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln |
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WOL khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: WOL
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của WOL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HOF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | 4 | 1 | 0 | 13 | 6 | 15 | 16 |
| 12. | Wolfsburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 0 | 2 | 3 | 6 | 11 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 | 8 |