Nữ Australia, vòng 10
30/03 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 0 | WS Wanderers Nữ |
22/10 | WS Wanderers Nữ | 0 - 3 | Wellington Phoenix Nữ |
12/02 | WS Wanderers Nữ | 1 - 0 | Wellington Phoenix Nữ |
02/01 | Wellington Phoenix Nữ | 1 - 1 | WS Wanderers Nữ |
01/03 | WS Wanderers Nữ | 2 - 3 | Wellington Phoenix Nữ |
05/01 | Melb. Victory Nữ | 4 - 4 | WS Wanderers Nữ |
27/12 | Adelaide Utd Nữ | 1 - 0 | WS Wanderers Nữ |
20/12 | WS Wanderers Nữ | 1 - 1 | Perth Glory Nữ |
14/12 | WS Wanderers Nữ | 5 - 1 | Western United Nữ |
30/11 | Melbourne City Nữ | 2 - 0 | WS Wanderers Nữ |
04/01 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 0 | Perth Glory Nữ |
28/12 | Melbourne City Nữ | 2 - 1 | Wellington Phoenix Nữ |
21/12 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 0 | Sydney FC Nữ |
13/12 | Melb. Victory Nữ | 1 - 1 | Wellington Phoenix Nữ |
08/12 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 1 | Brisbane Roar Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Wellington Phoenix Nữ | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 13 |
11. | WS Wanderers Nữ | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 |
Thứ 4, ngày 08/01 | |||
13h30 | Newcastle Jets Nữ | 3 - 3 | Adelaide Utd Nữ |
15h00 | Brisbane Roar Nữ | 2 - 0 | Melb. Victory Nữ |
Thứ 5, ngày 09/01 | |||
15h00 | WS Wanderers Nữ | vs | Wellington Phoenix Nữ |
Thứ 6, ngày 10/01 | |||
18h00 | Perth Glory Nữ | vs | Sydney FC Nữ |
Thứ 4, ngày 15/01 | |||
15h00 | Sydney FC Nữ | vs | Canberra Utd Nữ |
Thứ 3, ngày 21/01 | |||
15h00 | Western United Nữ | vs | Perth Glory Nữ |