TRỰC TIẾP YANGPYEONG VS GYEONGJU KHNP
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
28/09 |
Yangpyeong |
0 - 1
|
Gyeongju KHNP |
31/05 |
Gyeongju KHNP |
0 - 0
|
Yangpyeong |
20/07 |
Yangpyeong |
1 - 2
|
Gyeongju KHNP |
06/04 |
Gyeongju KHNP |
2 - 0
|
Yangpyeong |
16/07 |
Yangpyeong |
0 - 1
|
Gyeongju KHNP |
- PHONG ĐỘ YANGPYEONG
28/09 |
Yangpyeong |
0 - 1
|
Gyeongju KHNP |
21/09 |
Pocheon Citizen |
1 - 0
|
Yangpyeong |
13/09 |
Yangpyeong |
2 - 0
|
Siheung Citizen |
06/09 |
Mokpo City |
0 - 2
|
Yangpyeong |
30/08 |
Yangpyeong |
2 - 0
|
Busan Transp. |
- PHONG ĐỘ GYEONGJU KHNP
28/09 |
Yangpyeong |
0 - 1
|
Gyeongju KHNP |
21/09 |
Gyeongju KHNP |
0 - 0
|
Chuncheon FC |
14/09 |
Pocheon Citizen |
3 - 3
|
Gyeongju KHNP |
06/09 |
Paju Citizen |
0 - 0
|
Gyeongju KHNP |
31/08 |
Siheung Citizen |
0 - 0
|
Gyeongju KHNP |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
5.
|
Gyeongju KHNP
|
24
|
11
|
7
|
6
|
31
|
26
|
5
|
3
|
2
|
12
|
11
|
6
|
4
|
4
|
19
|
15
|
25
|
40
|
8.
|
Yangpyeong
|
23
|
10
|
4
|
9
|
22
|
18
|
7
|
1
|
3
|
16
|
9
|
3
|
3
|
6
|
6
|
9
|
13
|
34
|