Hạng 2 Nhật Bản, vòng 23
FT
22/06 | Yokohama FC | 5 - 0 | Roas. Kumamoto |
12/05 | Roas. Kumamoto | 0 - 0 | Yokohama FC |
23/10 | Roas. Kumamoto | 3 - 4 | Yokohama FC |
04/05 | Yokohama FC | 0 - 1 | Roas. Kumamoto |
11/08 | Roas. Kumamoto | 3 - 5 | Yokohama FC |
21/09 | Yokohama FC | 1 - 1 | Oita Trinita |
15/09 | Yokohama FC | 1 - 0 | Ventforet Kofu |
07/09 | Ehime FC | 1 - 4 | Yokohama FC |
31/08 | Montedio Yama. | 1 - 2 | Yokohama FC |
24/08 | Yokohama FC | 2 - 0 | Tokushima Vortis |
21/09 | Roas. Kumamoto | 3 - 1 | Blaublitz Akita |
15/09 | Kagoshima | 0 - 2 | Roas. Kumamoto |
01/09 | Roas. Kumamoto | 1 - 2 | Fujieda MYFC |
25/08 | Iwaki FC | 3 - 4 | Roas. Kumamoto |
17/08 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | Mito Hollyhock |
Châu Á: 0.82*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YOKO khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YOKO
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của YOKO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RKUM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 11 | 4 | 1 | 27 | 8 | 10 | 3 | 3 | 29 | 11 | 52 | 70 |
16. | Roas. Kumamoto | 31 | 10 | 6 | 15 | 41 | 52 | 3 | 4 | 9 | 20 | 28 | 7 | 2 | 6 | 21 | 24 | 26 | 36 |
Thứ 7, ngày 06/07 | |||
16h00 | Fujieda MYFC | 3 - 1 | Mito Hollyhock |
16h00 | Yokohama FC | 1 - 0 | Blaublitz Akita |
16h00 | Ventforet Kofu | 1 - 3 | Tokushima Vortis |
16h00 | Iwaki FC | 0 - 1 | Oita Trinita |
16h30 | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | JEF United Chiba |
17h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 0 | Kagoshima |
17h00 | Montedio Yama. | 1 - 0 | Tochigi SC |
17h00 | V-Varen Nagasaki | 2 - 0 | Roas. Kumamoto |
17h00 | Okayama | 2 - 0 | Vegalta Sendai |
C.Nhật, ngày 07/07 | |||
17h00 | Ehime FC | 0 - 4 | Thespa Kusatsu |