Hạng 2 Nhật Bản, vòng 14
FT
22/06 | Yokohama FC | 5 - 0 | Roas. Kumamoto |
12/05 | Roas. Kumamoto | 0 - 0 | Yokohama FC |
23/10 | Roas. Kumamoto | 3 - 4 | Yokohama FC |
04/05 | Yokohama FC | 0 - 1 | Roas. Kumamoto |
11/08 | Roas. Kumamoto | 3 - 5 | Yokohama FC |
28/06 | FC Tokyo | 2 - 1 | Yokohama FC |
22/06 | Yokohama FC | 0 - 4 | Sanf Hiroshima |
18/06 | Yokohama FC | 2 - 1 | Grulla Morioka |
14/06 | Yokohama FC | 0 - 1 | Kawasaki Fro. |
08/06 | Yokohama FC | 3 - 0 | Cerezo Osaka |
28/06 | Consa. Sapporo | 3 - 2 | Roas. Kumamoto |
22/06 | Roas. Kumamoto | 1 - 3 | V-Varen Nagasaki |
15/06 | Ventforet Kofu | 1 - 1 | Roas. Kumamoto |
11/06 | JEF United Chiba | 1 - 1 | Roas. Kumamoto |
01/06 | Iwaki FC | 5 - 1 | Roas. Kumamoto |
Châu Á: 0.98*0 : 3/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YOKO khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YOKO
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của YOKO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RKUM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
19. | Roas. Kumamoto | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 33 | 2 | 3 | 6 | 11 | 17 | 2 | 3 | 5 | 11 | 16 | 11 | 18 |
Thứ 3, ngày 06/05 | |||
11h00 | Vegalta Sendai | 2 - 1 | Fujieda MYFC |
11h55 | Kataller Toyama | 1 - 2 | V-Varen Nagasaki |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Mito Hollyhock |
12h00 | Consa. Sapporo | 2 - 4 | Jubilo Iwata |
12h00 | Montedio Yama. | 3 - 0 | Oita Trinita |
13h00 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | FC Imabari |
13h00 | Blaublitz Akita | 0 - 1 | Ventforet Kofu |
13h00 | Ehime FC | 1 - 1 | Iwaki FC |
13h50 | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Sagan Tosu |
14h00 | JEF United Chiba | 1 - 2 | Omiya Ardija |