VĐ Nữ Châu Phi, vòng 2
FT
22/02 | Namibia Nữ | 1 - 1 | Zambia Nữ |
16/02 | Zambia Nữ | 0 - 0 | Namibia Nữ |
31/10 | Malawi Nữ | 0 - 2 | Zambia Nữ |
01/08 | Zambia Nữ | 1 - 4 | Đức Nữ |
29/07 | Australia Nữ | 6 - 5 | Zambia Nữ |
26/07 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Zambia Nữ |
13/07 | New Zealand Nữ | 1 - 1 | Zambia Nữ |
28/10 | Eswatini Nữ | 0 - 2 | Namibia Nữ |
14/07 | Liechtenstein Nữ | 0 - 2 | Namibia Nữ |
11/07 | Liechtenstein Nữ | 1 - 1 | Namibia Nữ |
09/04 | Botswana Nữ | 1 - 1 | Namibia Nữ |
22/02 | Namibia Nữ | 1 - 1 | Zambia Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Zambia Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 |
Thứ 4, ngày 16/02 | |||
20h00 | Burundi Nữ | 6 - 1 | Djibouti Nữ |
20h00 | Zambia Nữ | 0 - 0 | Namibia Nữ |
23h30 | Senegal Nữ | 1 - 0 | Mali Nữ |
23h30 | Guinea Bissau Nữ | 0 - 6 | Burkina Faso Nữ |
Thứ 5, ngày 17/02 | |||
23h00 | Togo Nữ | 2 - 1 | Gabon Nữ |
Thứ 6, ngày 18/02 | |||
18h59 | Uganda Nữ | 3 - 0 | Kenya Nữ |
20h00 | Zimbabwe Nữ | 1 - 3 | Botswana Nữ |
20h00 | Nam Phi Nữ | 2 - 0 | Algeria Nữ |
21h00 | Tunisia Nữ | 5 - 0 | Equatorial Guinea Nữ |
21h30 | Cameroon Nữ | 8 - 0 | Gambia Nữ |
22h00 | Nigeria Nữ | 2 - 0 | B.B.Ngà Nữ |
Thứ 2, ngày 21/02 | |||
20h00 | Djibouti Nữ | 0 - 5 | Burundi Nữ |
Thứ 3, ngày 22/02 | |||
18h59 | Kenya Nữ | 0 - 3 | Uganda Nữ |
20h00 | Namibia Nữ | 1 - 1 | Zambia Nữ |
Thứ 4, ngày 23/02 | |||
01h00 | Mali Nữ | 1 - 0 | Senegal Nữ |
21h30 | Gabon Nữ | 1 - 2 | Togo Nữ |
22h59 | Gambia Nữ | 1 - 2 | Cameroon Nữ |
22h59 | Botswana Nữ | 0 - 2 | Zimbabwe Nữ |
23h00 | B.B.Ngà Nữ | 0 - 1 | Nigeria Nữ |
23h00 | Burkina Faso Nữ | 1 - 0 | Guinea Bissau Nữ |
Thứ 5, ngày 24/02 | |||
00h00 | Algeria Nữ | 1 - 1 | Nam Phi Nữ |