x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua
Tỷ Lệ Nữ Châu Âu
03/07   23h00 Bỉ Nữ  vs Italia Nữ  3/4 : 00.910.911/4 : 00.950.872 1/20.801.0010.77-0.974.303.901.70
04/07   02h00 T.B.Nha Nữ  vs B.D.Nha Nữ  0 : 2 3/4-0.980.870 : 1 1/4-0.960.783 3/40.940.861 1/20.820.981.0710.0020.00
Tỷ Lệ Giao Hữu CLB
03/07   16h30 UTA Arad  vs MTK Budapest  3/4 : 00.760.941/4 : 00.820.882 3/40.890.8110.67-0.973.553.501.72
03/07   19h00 Utrecht U21  vs Rodinghausen  1/4 : 00.930.771/4 : 00.68-0.983 1/20.830.871 1/20.930.772.653.801.96
04/07   06h00 Cruzeiro/MG  vs Defensa YJ  0 : 1/20.840.980 : 1/41.000.822 1/20.960.8410.920.881.843.353.55
Tỷ Lệ VĐQG Belarus
03/07   22h00 Maxline Vitebsk  vs Dinamo Minsk  0 : 1/4-0.990.750 : 00.71-0.9520.880.883/40.790.972.322.872.94
Tỷ Lệ VĐQG Iceland
04/07   02h15 Afturelding  vs Breidablik  3/4 : 00.80-0.931/4 : 00.860.9630.870.991 1/40.930.873.353.801.86
Tỷ Lệ Hạng 2 Iceland
04/07   01h00 Thor Akureyri  vs Throttur Rey.  0 : 1/40.850.990 : 1/4-0.890.733 1/40.850.971 1/40.75-0.932.063.902.78
04/07   02h15 Keflavik  vs UMF Selfoss  0 : 1 1/40.75-0.920 : 3/4-0.950.773 1/40.801.001 1/21.000.801.335.106.40
04/07   02h15 UMF Grindavik  vs UMF Njardvik  3/4 : 00.910.911/4 : 00.960.863 1/20.840.981 1/20.940.883.454.191.74
Tỷ Lệ Hạng 2 Phần Lan
03/07   22h30 Lahti  vs JIPPO  0 : 3/4-0.920.800 : 1/40.970.912 1/40.861.0010.990.871.803.504.15
Tỷ Lệ Cúp Argentina
04/07   07h10 Instituto  vs CA Huracan  1/4 : 00.71-0.890 : 0-0.930.741 1/20.810.991/20.75-0.953.152.592.51
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
04/07   07h35 Atletico/GO  vs CRB/AL  0 : 3/4-0.950.830 : 1/41.000.882 1/40.990.873/40.72-0.861.803.454.30
Tỷ Lệ VĐQG Mỹ
04/07   06h37 New York City  vs Toronto  0 : 1-0.990.880 : 1/40.77-0.892 3/40.85-0.971 1/4-0.930.811.604.355.10
Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro
04/07   06h05 Loudoun United  vs Orange County SC  0 : 3/40.890.990 : 1/40.81-0.9930.900.961 1/40.970.891.624.154.15