x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua
Tỷ Lệ Cúp Brazil
FT    2 - 0 Fluminense/RJ  vs Bahia/BA  0 : 3/40.78-0.900 : 1/40.78-0.902 1/40.920.951-0.960.831.583.705.60
FT    2 - 0 Corinthians/SP  vs Athletico/PR  0 : 1/20.83-0.950 : 1/40.970.9120.80-0.933/40.72-0.851.853.154.55
Tỷ Lệ VĐQG Belarus
FT    3 - 2 FC Molodechno  vs Neman Grodno  1 3/4 : 00.850.973/4 : 00.81-0.9930.801.001 1/40.900.908.005.101.25
Tỷ Lệ VĐQG Bosnia
FT    2 - 0 Zrinjski  vs Sarajevo  0 : 3/40.900.920 : 1/40.840.9820.71-0.923/40.72-0.931.583.504.95
Tỷ Lệ Cúp Phần Lan
FT    2 - 0 KuPS  vs Jaro  0 : 1 3/4-0.990.880 : 3/40.900.983 1/40.980.891 1/40.69-0.831.315.407.40
Tỷ Lệ U19 Séc
FT    2 - 2 Slovan Liberec U19  vs Pardubice U19  1 1/4 : 00.790.911/2 : 00.790.913 1/4-0.950.651 1/40.910.795.204.251.38
Tỷ Lệ Liên đoàn Wales
FT    1 - 3 Connah's QN  vs The New Saints  1 : 00.850.971/4 : 0-0.920.7330.820.981 1/40.880.924.354.101.55
FT    1 - 1 Newtown AFC  vs Bala Town  1/2 : 00.780.981/4 : 00.68-0.932 1/20.800.9610.780.983.103.451.98
FT    1 - 0 Barry Town  vs Llanelli  0 : 1 1/40.73-0.970 : 1/20.810.952 3/40.800.961 1/40.990.771.314.706.90
FT    2 - 2 Penybont  vs Briton Ferry  0 : 1 1/40.980.780 : 1/20.860.902 3/40.78-0.981 1/40.930.831.434.255.30
FT    1 - 1 Cambrian United  vs Cardiff Metropolitan  1/2 : 00.880.881/4 : 00.76-0.942 3/40.890.8710.68-0.933.253.551.88
Tỷ Lệ Hồng Kông Senior Shield
FT    3 - 1 Tai Po  vs Southern District  0 : 10.920.780 : 1/40.69-0.993 1/40.950.751 1/40.780.921.464.154.44
Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan
FT    5 - 0 Nasaf Qarshi  vs Buxoro  0 : 1 1/40.85-0.990 : 1/20.880.982 1/20.74-0.901 1/4-0.890.731.334.556.70
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
FT    1 - 0 Millonarios  vs Deportivo Pasto  0 : 10.87-0.980 : 1/2-0.930.812 1/40.980.881-0.880.731.483.906.60
Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia
FT    1 - 0 Interna. Palmira  vs Leones FC  0 : 1 1/40.930.890 : 1/20.910.912 3/4-0.990.7910.75-0.951.374.356.30
Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro
FT    4 - 0 New Mexico United  vs Detroit City FC  0 : 1/40.980.840 : 00.76-0.882 1/40.801.001-0.970.832.183.302.81
Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica
FT    3 - 1 Puntarenas  vs Dep. Saprissa  3/4 : 00.80-0.961/4 : 00.850.992 1/40.801.0011.000.804.053.451.77
FT    2 - 0 Cartagines  vs Herediano  0 : 1/40.960.880 : 00.67-0.832 1/40.950.871-0.880.702.173.253.05