x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Aus New South Wales

FT    1 - 5 Sydney FC U2113 vs Wollongong Wolves5 1 : 00.86-0.961/4 : 0-0.920.793 1/40.880.981 1/40.77-0.924.104.301.66
FT    1 - 2 1 Manly Utd10 vs Sutherland Sharks12 0 : 1/40.970.920 : 00.71-0.832 3/41.000.8610.73-0.882.213.602.85
27/07   14h30 Spirit FC11 vs Sydney Olympic9 3/4 : 00.840.981/4 : 00.970.913-0.980.781 1/4-0.990.853.804.001.76
27/07   16h00 Marconi Stallions2 vs Sydney Utd6 0 : 1-0.990.810 : 1/40.76-0.8830.840.961 1/40.920.941.644.254.25
27/07   16h00 Hills Brumbies14 vs St George Saints15 0 : 1/4-0.960.780 : 00.80-0.9830.70-0.901 1/40.860.942.273.952.57
28/07   12h00 Rockdale Ilinden FC1 vs APIA Tigers4                
28/07   12h00 Blacktown City3 vs WS Wanderers U218                
28/07   12h00 Central Coast U2116 vs St George City7                
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rockdale Ilinden FC 25 19 2 4 65 35 10 1 1 38 12 9 1 3 27 23 30 59
2. Marconi Stallions 25 17 2 6 60 30 9 1 2 34 13 8 1 4 26 17 30 53
3. Blacktown City 25 13 6 6 54 32 8 1 3 35 14 5 5 3 19 18 22 45
4. APIA Tigers 25 14 3 8 60 43 8 1 3 31 24 6 2 5 29 19 17 45
5. Wollongong Wolves 26 13 4 9 51 34 6 2 4 24 17 7 2 5 27 17 17 43
6. Sydney Utd 25 13 4 8 41 36 7 1 4 18 11 6 3 4 23 25 5 43
7. St George City 25 12 3 10 37 37 7 2 5 23 17 5 1 5 14 20 0 39
8. WS Wanderers U21 25 12 2 11 57 51 7 0 7 32 32 5 2 4 25 19 6 38
9. Sydney Olympic 25 11 3 11 44 34 5 3 4 24 18 6 0 7 20 16 10 36
10. Manly Utd 26 8 5 13 26 43 6 3 5 16 18 2 2 8 10 25 -17 29
11. Spirit FC 25 8 3 14 30 46 5 2 5 13 15 3 1 9 17 31 -16 27
12. Sutherland Sharks 26 6 7 13 28 45 3 3 6 7 20 3 4 7 21 25 -17 25
13. Sydney FC U21 26 7 4 15 38 57 4 1 8 19 30 3 3 7 19 27 -19 25
14. Hills Brumbies 25 8 0 17 30 55 6 0 7 20 21 2 0 10 10 34 -25 24
15. St George Saints 25 5 8 12 28 52 4 5 4 18 21 1 3 8 10 31 -24 23
16. Central Coast U21 25 6 4 15 37 56 4 4 5 25 26 2 0 10 12 30 -19 22
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo