x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Aus New South Wales

FT    0 - 0 Sydney FC U2113 vs Sutherland Sharks14 0 : 1/40.920.970 : 00.73-0.873 1/40.890.971 1/40.78-0.932.134.002.78
FT    3 - 1 Spirit FC11 vs Hills Brumbies12 0 : 1/20.990.900 : 1/4-0.990.873 1/40.960.901 1/40.82-0.961.993.953.05
FT    2 - 2 St George Saints10 vs Wollongong Wolves7 1/2 : 00.990.901/4 : 00.920.963 1/40.880.981 1/40.82-0.963.254.051.90
FT    2 - 1 Marconi Stallions3 vs Manly Utd15 0 : 1 1/4-0.930.820 : 1/2-0.980.8630.880.981 1/4-0.980.841.454.605.70
FT    3 - 2 Rockdale Ilinden FC2 vs Sydney Olympic9 0 : 1/21.000.890 : 1/4-0.930.8130.82-0.961 1/40.890.971.983.903.15
FT    6 - 1 WS Wanderers U211 vs St George City8 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.940.823 1/20.960.901 1/20.960.902.044.102.89
FT    3 - 1 Blacktown City4 vs Central Coast U2116                
FT    1 - 5 APIA Tigers5 vs Sydney Utd6 0 : 1 1/41.000.890 : 1/20.970.913 1/21.000.861 1/2-0.970.831.464.905.20
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. WS Wanderers U21 10 9 0 1 38 13 4 0 1 19 8 5 0 0 19 5 25 27
2. Rockdale Ilinden FC 10 7 2 1 25 13 3 1 1 14 8 4 1 0 11 5 12 23
3. Marconi Stallions 10 7 1 2 19 11 5 0 1 12 5 2 1 1 7 6 8 22
4. Blacktown City 10 6 3 1 28 12 4 1 1 22 9 2 2 0 6 3 16 21
5. APIA Tigers 10 6 1 3 26 17 3 0 1 10 6 3 1 2 16 11 9 19
6. Sydney Utd 10 5 2 3 19 17 2 0 2 6 4 3 2 1 13 13 2 17
7. Wollongong Wolves 10 4 2 4 19 14 1 1 2 6 5 3 1 2 13 9 5 14
8. St George City 9 4 2 3 10 14 2 1 2 5 6 2 1 1 5 8 -4 14
9. Sydney Olympic 10 4 0 6 18 14 2 0 3 12 8 2 0 3 6 6 4 12
10. St George Saints 10 2 4 4 14 21 1 3 1 8 8 1 1 3 6 13 -7 10
11. Spirit FC 10 2 3 5 11 17 2 2 2 8 8 0 1 3 3 9 -6 9
12. Hills Brumbies 10 3 0 7 14 26 2 0 2 7 8 1 0 5 7 18 -12 9
13. Sydney FC U21 9 2 2 5 11 23 2 1 1 8 6 0 1 4 3 17 -12 8
14. Sutherland Sharks 10 2 2 6 7 21 2 1 3 4 14 0 1 3 3 7 -14 8
15. Manly Utd 10 1 3 6 9 21 1 2 2 5 9 0 1 4 4 12 -12 6
16. Central Coast U21 10 1 1 8 14 28 1 1 3 10 14 0 0 5 4 14 -14 4
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo