x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU CÚP THỤY ĐIỂN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Cúp Thụy Điển

FT    1 - 0 Mjallby AIF8-1 vs Hammarby3-1 1/4 : 01.000.901/4 : 00.73-0.872 1/40.880.991-0.950.823.153.352.17
FT    3 - 0 Hacken1-1 vs Djurgardens2-1 0 : 1/20.990.900 : 1/4-0.930.802 3/40.930.9410.72-0.871.993.653.30
BẢNG XẾP HẠNG CÚP THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng 1
1. Hacken 3 3 0 0 13 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 9
2. Halmstads 3 2 0 1 5 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 6
3. Trollhattan 3 1 0 2 2 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 3
4. Jonkopings 3 0 0 3 1 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 0
Bảng 2
1. Djurgardens 3 3 0 0 10 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 9
2. Orebro 3 2 0 1 5 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 6
3. Landskrona 3 1 0 2 4 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 3
4. Brommapojkarna 3 0 0 3 4 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 0
Bảng 3
1. Hammarby 3 3 0 0 15 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 9
2. Brage 3 2 0 1 8 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 6
3. Norrby 3 0 1 2 1 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 1
4. GIF Sundsvall 3 0 1 2 1 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 1
Bảng 4
1. Kalmar 3 3 0 0 10 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 9
2. Trelleborgs 3 2 0 1 6 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 6
3. Helsingborg 3 1 0 2 7 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
4. Onsala BK 3 0 0 3 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 0
Bảng 5
1. AIK Solna 3 2 1 0 7 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 7
2. Vasteras 3 1 2 0 5 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 5
3. Varbergs BoIS 3 1 0 2 1 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 3
4. IFK Ostersund 3 0 1 2 2 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 1
Bảng 6
1. Malmo 3 3 0 0 5 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 9
2. Degerfors IF 3 2 0 1 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 6
3. Skovde 3 1 0 2 3 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 3
4. Lulea 3 0 0 3 1 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 0
Bảng 7
1. Norrkoping 3 2 1 0 8 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 7
2. GAIS 3 2 0 1 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 6
3. Goteborg 3 1 0 2 4 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 3
4. Utsiktens BK 3 0 1 2 5 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 1
Bảng 8
1. Mjallby AIF 3 3 0 0 6 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 9
2. Sirius 3 2 0 1 10 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 6
3. Dalkurd FF 3 1 0 2 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 3
4. Oskarshamns AIK 3 0 0 3 4 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo