| NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | TRỰC TIẾP | # | |||||||||||||||
Lịch bóng đá ĐH TT Đông Á Nữ | ||||||||||||||||||
| FT 0 - 2 | Nhật Bản Nữ3 vs Triều Tiên Nữ1 | |||||||||||||||||
| FT 2 - 2 | Trung Quốc Nữ2 vs Đài Loan Nữ4 | |||||||||||||||||
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Triều Tiên Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 |
| 2. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
| 3. | Nhật Bản Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
| 4. | Đài Loan Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -13 | 1 |
TR: Số trận T: Số trận thắng H: Số trận hòa B: Số trận thua BT: Số bàn thắng BB: Số bàn thua