x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Áo

FT    2 - 1 Blau Weiss Linz1 vs Sturm Graz II12 0 : 2 1/20.75-0.880 : 1 1/4-0.960.8440.960.901 3/40.990.871.079.7015.50
FT    1 - 0 St.Polten3 vs Rapid Wien II15 0 : 1-0.940.820 : 1/40.82-0.943 1/40.990.871 1/40.870.991.604.254.20
FT    3 - 0 1 Admira10 vs Vorwarts Steyr14 0 : 1/20.970.910 : 1/4-0.880.752 3/40.890.971 1/4-0.900.751.973.603.20
FT    5 - 0 Liefering9 vs Austria Wien II16 0 : 1 1/4-0.980.860 : 1/20.980.904-0.980.841 3/4-0.980.841.474.954.55
FT    1 - 2 First Vienna7 vs SV Lafnitz8 1/4 : 00.980.901/4 : 00.72-0.8630.72-0.881 1/40.85-0.992.783.702.12
FT    1 - 1 1 Dornbirn11 vs Grazer AK2 1 : 0-0.940.821/2 : 00.80-0.9330.880.981 1/40.900.965.304.301.47
FT    2 - 2 SKU Amstetten6 vs Horn4 0 : 3/40.75-0.880 : 1/40.78-0.913 1/40.71-0.871 1/2-0.960.821.574.454.15
FT    0 - 3 2 Kapfenberg13 vs Floridsdorfer AC5 1/2 : 0-0.810.651/4 : 0-0.940.8230.870.991 1/40.920.943.904.201.65
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Blau Weiss Linz 30 19 4 7 63 27 11 2 2 32 11 8 2 5 31 16 36 61
2. Grazer AK 30 17 9 4 52 29 11 3 1 25 8 6 6 3 27 21 23 60
3. St.Polten 30 17 5 8 51 27 8 2 5 25 17 9 3 3 26 10 24 56
4. Horn 30 13 9 8 38 33 7 3 5 21 19 6 6 3 17 14 5 48
5. Floridsdorfer AC 30 12 9 9 41 30 7 2 6 24 22 5 7 3 17 8 11 45
6. SKU Amstetten 30 12 9 9 49 49 5 7 3 22 20 7 2 6 27 29 0 45
7. First Vienna 30 12 7 11 34 33 6 4 5 18 16 6 3 6 16 17 1 43
8. SV Lafnitz 30 12 5 13 48 46 6 5 4 27 22 6 0 9 21 24 2 41
9. Liefering 30 11 4 15 52 54 8 2 5 36 26 3 2 10 16 28 -2 37
10. Admira 30 10 6 14 39 42 7 2 6 21 20 3 4 8 18 22 -3 36
11. Dornbirn 30 10 5 15 43 44 4 3 8 16 25 6 2 7 27 19 -1 35
12. Sturm Graz II 30 10 4 16 43 56 4 3 8 19 26 6 1 8 24 30 -13 34
13. Kapfenberg 30 9 7 14 40 56 6 2 7 25 33 3 5 7 15 23 -16 34
14. Vorwarts Steyr 30 8 8 14 36 54 7 3 5 20 21 1 5 9 16 33 -18 32
15. Rapid Wien II 30 7 9 14 33 55 5 4 6 17 21 2 5 8 16 34 -22 30
16. Austria Wien II 30 7 8 15 34 61 3 7 5 18 23 4 1 10 16 38 -27 29
  Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo