x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT    1 - 0 Mirassol/SP9 vs CRB/AL10 0 : 3/40.950.940 : 1/40.930.9520.970.893/40.920.941.703.205.50
FT    1 - 0 Londrina/PR19 vs Sampaio Correa/MA14 0 : 1/40.980.910 : 00.60-0.781 3/40.920.943/4-0.960.822.312.773.55
FT    2 - 2 1 Avai/SC16 vs SC Recife/PE2 1/4 : 00.960.930 : 0-0.810.6520.930.933/40.83-0.973.302.952.28
FT    1 - 0 Vitoria/BA1 vs Tombense FC/MG17 0 : 1-0.920.810 : 1/40.79-0.922 1/4-0.930.793/40.74-0.891.583.556.20
FT    1 - 0 Juventude/RS4 vs Criciuma/SC6 0 : 1/20.970.920 : 1/4-0.890.762-0.950.813/40.880.981.972.984.20
FT    1 - 1 1 Ituano/SP13 vs Botafogo/SP12 0 : 1/20.910.980 : 1/4-0.900.771 3/40.83-0.973/4-0.980.841.912.974.55
FT    2 - 1 Guarani/SP3 vs Novorizontino/SP5 0 : 1/4-0.930.830 : 00.73-0.871 3/40.78-0.933/40.930.932.422.883.15
FT    2 - 0 Abc/RN20 vs Ponte Preta/SP15 0 : 1/4-0.970.860 : 00.67-0.831 3/4-0.970.833/4-0.930.792.362.673.55
02/10   01h45 Vila Nova/GO8 vs Chapecoense18 0 : 3/40.930.950 : 1/40.910.972-0.970.833/40.890.971.703.305.20
02/10   04h00 Ceara/CE11 vs Atletico/GO7 0 : 1/40.910.970 : 00.66-0.822 1/4-0.950.813/40.74-0.892.203.103.30
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vitoria/BA 30 18 4 8 42 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 58
2. SC Recife/PE 30 15 9 6 46 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 54
3. Guarani/SP 30 15 8 7 38 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 53
4. Juventude/RS 30 16 5 9 32 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 53
5. Novorizontino/SP 30 16 3 11 39 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 51
6. Criciuma/SC 30 14 6 10 34 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 48
7. Atletico/GO 29 12 11 6 42 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 47
8. Vila Nova/GO 29 13 7 9 32 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 46
9. Mirassol/SP 30 13 7 10 31 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 46
10. CRB/AL 29 13 5 11 35 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 44
11. Ceara/CE 29 11 9 9 32 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 42
12. Botafogo/SP 29 10 10 9 18 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 40
13. Ituano/SP 30 8 10 12 30 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 34
14. Sampaio Correa/MA 30 7 13 10 23 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 34
15. Ponte Preta/SP 30 7 12 11 17 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 33
16. Avai/SC 29 7 9 13 24 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 30
17. Tombense FC/MG 30 6 8 16 30 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 26
18. Chapecoense 28 5 10 13 25 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 25
19. Londrina/PR 30 6 6 18 25 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 24
20. Abc/RN 30 3 10 17 19 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 19
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo