x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT    3 - 1 Den Bosch18 vs Dordrecht 9019 0 : 1/4-0.970.850 : 00.78-0.912 3/40.900.9610.70-0.862.213.352.85
FT    2 - 2 Helmond Sport15 vs Telstar11 0 : 00.82-0.940 : 00.83-0.952 1/40.940.921-0.900.752.383.202.74
FT    2 - 0 Zwolle1 vs NAC Breda8 0 : 1 3/40.82-0.940 : 3/40.83-0.953 1/20.880.981 1/20.890.971.216.009.20
FT    2 - 1 PSV Eindhoven U2114 vs De Graafschap12 1/2 : 00.86-0.981/4 : 00.78-0.912 3/40.990.8710.78-0.933.353.352.00
FT    1 - 5 TOP Oss17 vs Heracles Almelo2 1 1/2 : 00.84-0.961/2 : 0-0.970.8530.940.921 1/4-0.990.857.304.701.33
FT    0 - 2 1 Ajax U2116 vs Almere City3 1/2 : 00.930.951/4 : 00.890.993 1/40.900.961 1/40.82-0.963.253.751.92
FT    1 - 0 MVV Maastricht7 vs Utrecht U2120 0 : 1/20.940.940 : 1/4-0.970.853 1/40.880.981 1/40.78-0.931.943.803.10
FT    1 - 1 AZ Alkmaar U2110 vs Eindhoven6 1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.920.792 1/20.960.9010.870.992.793.302.29
FT    1 - 3 ADO Den Haag13 vs Willem II5 1/2 : 00.87-0.991/4 : 00.76-0.892 1/20.980.8810.920.943.253.402.01
FT    1 - 1 VVV Venlo4 vs Roda JC9 0 : 1/40.940.940 : 00.72-0.862 3/4-0.960.8210.78-0.932.173.452.86
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zwolle 30 22 3 5 81 32 11 2 2 47 17 11 1 3 34 15 49 69
2. Heracles Almelo 29 20 3 6 83 33 11 2 1 51 14 9 1 5 32 19 50 63
3. Almere City 29 16 4 9 42 32 7 3 4 24 17 9 1 5 18 15 10 52
4. VVV Venlo 30 15 7 8 48 39 5 6 4 19 15 10 1 4 29 24 9 52
5. Willem II 29 13 8 8 49 34 8 2 4 23 14 5 6 4 26 20 15 47
6. Eindhoven 30 13 8 9 44 42 8 4 3 30 18 5 4 6 14 24 2 47
7. MVV Maastricht 29 13 5 11 53 52 10 3 2 34 16 3 2 9 19 36 1 44
8. NAC Breda 30 13 4 13 49 54 8 2 5 27 21 5 2 8 22 33 -5 43
9. Roda JC 30 12 5 13 41 40 7 2 6 23 20 5 3 7 18 20 1 41
10. AZ Alkmaar U21 30 11 8 11 49 49 7 6 2 32 20 4 2 9 17 29 0 41
11. Telstar 29 10 10 9 30 41 5 4 5 16 21 5 6 4 14 20 -11 40
12. De Graafschap 30 11 6 13 47 41 7 2 6 21 15 4 4 7 26 26 6 39
13. ADO Den Haag 30 10 9 11 36 44 5 4 6 21 23 5 5 5 15 21 -8 39
14. PSV Eindhoven U21 30 10 8 12 46 49 6 2 7 25 25 4 6 5 21 24 -3 38
15. Helmond Sport 29 9 6 14 28 45 7 3 5 22 18 2 3 9 6 27 -17 33
16. Ajax U21 30 7 10 13 51 58 4 5 6 27 22 3 5 7 24 36 -7 31
17. TOP Oss 29 9 3 17 34 54 5 1 9 21 27 4 2 8 13 27 -20 30
18. Den Bosch 29 9 3 17 40 70 7 2 6 27 26 2 1 11 13 44 -30 30
19. Dordrecht 90 29 7 5 17 32 51 4 2 8 18 23 3 3 9 14 28 -19 26
20. Utrecht U21 29 5 5 19 27 50 3 3 9 12 18 2 2 10 15 32 -23 20
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo