x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT    1 - 3 1 Eindhoven12 vs VVV Venlo19               
FT    2 - 1 TOP Oss13 vs Ajax U2117               
FT    1 - 1 Den Bosch8 vs PSV Eindhoven U2118               
FT    3 - 0 Telstar11 vs Helmond Sport7               
FT    0 - 0 SBV Excelsior1 vs Volendam2               
FT    0 - 1 Roda JC9 vs Dordrecht 903               
FT    1 - 1 AZ Alkmaar U2115 vs Emmen4               
FT    2 - 1 Vitesse Arnhem16 vs Utrecht U2120               
FT    0 - 2 De Graafschap6 vs Cambuur5               
FT    2 - 0 ADO Den Haag10 vs MVV Maastricht14               
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. SBV Excelsior 19 11 5 3 38 19 7 1 1 21 8 4 4 2 17 11 19 38
2. Volendam 19 11 4 4 42 24 7 0 2 22 8 4 4 2 20 16 18 37
3. Dordrecht 90 19 10 5 4 34 26 5 4 0 21 10 5 1 4 13 16 8 35
4. Emmen 19 9 5 5 32 21 3 4 3 16 13 6 1 2 16 8 11 32
5. Cambuur 19 10 2 7 28 17 3 1 5 8 10 7 1 2 20 7 11 32
6. De Graafschap 19 9 5 5 40 30 7 1 2 27 14 2 4 3 13 16 10 32
7. Helmond Sport 19 9 4 6 28 27 4 3 3 15 12 5 1 3 13 15 1 31
8. Den Bosch 19 8 6 5 31 22 4 4 2 20 13 4 2 3 11 9 9 30
9. Roda JC 19 8 6 5 25 24 5 2 2 12 7 3 4 3 13 17 1 30
10. ADO Den Haag 19 7 7 5 32 25 5 3 2 15 12 2 4 3 17 13 7 28
11. Telstar 19 6 8 5 30 24 3 5 1 17 9 3 3 4 13 15 6 26
12. Eindhoven 19 7 4 8 25 30 2 3 4 5 14 5 1 4 20 16 -5 25
13. TOP Oss 19 5 7 7 16 32 5 2 3 12 17 0 5 4 4 15 -16 22
14. MVV Maastricht 19 4 8 7 25 31 3 4 2 14 12 1 4 5 11 19 -6 20
15. AZ Alkmaar U21 19 5 4 10 31 38 2 3 5 23 21 3 1 5 8 17 -7 19
16. Vitesse Arnhem 19 4 7 8 24 39 2 4 4 12 20 2 3 4 12 19 -15 19
17. Ajax U21 19 4 6 9 20 24 2 3 4 7 6 2 3 5 13 18 -4 18
18. PSV Eindhoven U21 19 5 3 11 27 35 1 2 6 13 23 4 1 5 14 12 -8 18
19. VVV Venlo 19 4 3 12 17 35 1 2 7 7 15 3 1 5 10 20 -18 15
20. Utrecht U21 19 1 7 11 16 38 1 2 7 7 23 0 5 4 9 15 -22 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: