x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NA UY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Na Uy

FT    1 - 1 Raufoss IL13 vs Fredrikstad4 0 : 00.990.890 : 00.930.952 1/40.960.901-0.890.742.653.102.51
FT    2 - 0 KFUM Oslo7 vs Kristiansund5 0 : 00.72-0.860 : 00.85-0.9730.930.931 1/40.980.882.253.602.65
FT    2 - 1 Sogndal2 vs Start Kristiansand6 0 : 1/20.86-0.980 : 1/4-0.990.873 1/40.960.901 1/40.85-0.991.833.903.30
FT    2 - 1 1 Ranheim IL3 vs Moss FK8 0 : 1/20.85-0.970 : 1/40.990.8930.980.881 1/4-0.980.841.853.753.40
FT    2 - 3 Sandnes Ulf11 vs FK Jerv9 0 : 1/41.000.880 : 00.77-0.902 3/40.870.991 1/4-0.900.752.173.652.74
FT    1 - 2 1 IL Hodd12 vs Mjondalen10 0 : 1/40.900.980 : 00.68-0.832 1/2-0.960.8210.890.972.143.452.93
FT    2 - 0 Skeid Fotball15 vs Bryne14 0 : 1/20.81-0.930 : 1/41.000.882 3/40.82-0.961 1/4-0.930.791.813.753.55
FT    1 - 2 Asane Fotball16 vs Kongsvinger1 0 : 0-0.980.860 : 00.990.8931.000.861 1/4-0.980.842.493.702.33
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kongsvinger 11 7 0 4 17 13 4 0 1 10 4 3 0 3 7 9 4 21
2. Sogndal 11 6 2 3 15 13 4 1 0 8 4 2 1 3 7 9 2 20
3. Ranheim IL 11 6 2 3 15 14 4 0 1 9 8 2 2 2 6 6 1 20
4. Fredrikstad 11 4 7 0 9 5 2 3 0 4 2 2 4 0 5 3 4 19
5. Kristiansund 11 5 3 3 17 16 4 1 1 12 7 1 2 2 5 9 1 18
6. Start Kristiansand 11 4 5 2 25 18 3 1 1 14 9 1 4 1 11 9 7 17
7. KFUM Oslo 11 4 4 3 15 14 3 2 1 11 6 1 2 2 4 8 1 16
8. Moss FK 11 4 4 3 13 13 4 1 1 6 3 0 3 2 7 10 0 16
9. FK Jerv 11 4 3 4 17 17 2 2 2 10 10 2 1 2 7 7 0 15
10. Mjondalen 11 4 2 5 15 16 1 2 3 7 9 3 0 2 8 7 -1 14
11. Sandnes Ulf 11 3 4 4 16 13 2 2 2 10 7 1 2 2 6 6 3 13
12. IL Hodd 11 2 5 4 12 13 1 4 1 5 5 1 1 3 7 8 -1 11
13. Raufoss IL 11 2 4 5 10 11 1 3 1 6 3 1 1 4 4 8 -1 10
14. Bryne 11 2 4 5 10 16 2 3 1 6 5 0 1 4 4 11 -6 10
15. Skeid Fotball 11 2 4 5 15 23 1 2 2 6 9 1 2 3 9 14 -8 10
16. Asane Fotball 11 0 5 6 11 17 0 2 3 7 10 0 3 3 4 7 -6 5
  Lên hạng   Play off Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo