x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

FT    1 - 2 Rodina Moscow4 vs Khimki1 0 : 1/40.940.920 : 00.69-0.852 1/40.940.901-0.900.732.203.252.98
20/04   11h00 SKA-Khabarovsk14 vs Yenisey9 0 : 1/4-0.980.740 : 00.761.002 1/40.780.9810.980.782.283.252.67
20/04   15h30 Tyumen6 vs Neftekhimik Nizh7 0 : 00.820.940 : 00.830.932 1/40.950.813/40.68-0.932.423.152.58
20/04   20h00 Leningradets15 vs Sokol Saratov16 0 : 1/4-0.980.740 : 00.74-0.982 1/4-0.980.743/40.72-0.962.293.102.77
20/04   20h00 Akron Togliatti3 vs Kuban18 0 : 10.830.930 : 1/2-0.930.692 1/40.900.861-0.930.691.443.806.00
20/04   21h00 Alania Vla8 vs Volgar Astrakhan17 0 : 1/20.800.960 : 1/40.970.792 1/40.880.881-0.950.711.803.303.80
20/04   21h00 Kamaz12 vs Chernomorets N.13 0 : 00.850.910 : 00.860.9020.870.893/40.800.962.513.002.58
20/04   21h00 Shinnik Yaroslavl11 vs Dyn. Makhachkala2 1/4 : 00.880.880 : 0-0.870.6120.930.833/40.830.933.153.002.13
20/04   22h00 Torpedo Moscow10 vs Arsenal-Tula5 0 : 00.960.800 : 00.950.812 1/40.910.851-0.930.682.603.152.38
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Khimki 27 14 6 7 42 31 6 5 3 19 14 8 1 4 23 17 11 48
2. Dyn. Makhachkala 26 14 5 7 29 14 9 1 3 18 6 5 4 4 11 8 15 47
3. Akron Togliatti 26 13 7 6 35 21 7 2 4 19 11 6 5 2 16 10 14 46
4. Rodina Moscow 27 12 8 7 42 23 8 2 4 23 11 4 6 3 19 12 19 44
5. Arsenal-Tula 26 11 11 4 31 18 8 5 1 17 4 3 6 3 14 14 13 44
6. Tyumen 26 11 7 8 30 24 6 3 3 17 8 5 4 5 13 16 6 40
7. Neftekhimik Nizh 26 10 7 9 25 25 5 5 4 14 14 5 2 5 11 11 0 37
8. Alania Vla 26 9 10 7 30 34 6 4 2 15 11 3 6 5 15 23 -4 37
9. Yenisey 26 11 3 12 45 35 9 1 4 33 18 2 2 8 12 17 10 36
10. Torpedo Moscow 26 9 7 10 23 25 6 3 3 13 10 3 4 7 10 15 -2 34
11. Shinnik Yaroslavl 26 9 7 10 30 36 4 5 3 15 15 5 2 7 15 21 -6 34
12. Kamaz 26 8 9 9 25 27 6 5 1 18 9 2 4 8 7 18 -2 33
13. Chernomorets N. 26 7 10 9 26 29 5 5 4 17 12 2 5 5 9 17 -3 31
14. SKA-Khabarovsk 26 8 7 11 25 29 8 3 2 19 8 0 4 9 6 21 -4 31
15. Leningradets 26 6 8 12 19 33 1 5 6 8 16 5 3 6 11 17 -14 26
16. Sokol Saratov 26 6 7 13 21 43 4 4 5 11 16 2 3 8 10 27 -22 25
17. Volgar Astrakhan 26 4 10 12 21 36 2 4 7 11 22 2 6 5 10 14 -15 22
18. Kuban 26 5 7 14 19 35 3 6 5 12 14 2 1 9 7 21 -16 22
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo