x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT    1 - 0 Blaublitz Akita10 vs Fujieda MYFC13               
FT    4 - 0 Montedio Yama.4 vs JEF United Chiba7               
FT    1 - 0 Shimizu S-Pulse1 vs Roas. Kumamoto12               
FT    2 - 1 Vegalta Sendai6 vs Oita Trinita16               
FT    3 - 1 Ventforet Kofu14 vs Mito Hollyhock15               
FT    5 - 2 V-Varen Nagasaki3 vs Ehime FC17               
FT    3 - 0 Iwaki FC9 vs Thespa Kusatsu20               
FT    0 - 0 Tochigi SC18 vs Tokushima Vortis8               
FT    0 - 0 Renofa Yamaguchi11 vs Yokohama FC2               
FT    0 - 0 Kagoshima19 vs Okayama5               
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 15 3 1 41 11 11 1 7 27 27 30 82
2. Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 12 5 2 30 12 10 5 4 30 15 33 76
3. V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 12 4 3 43 17 9 8 2 31 22 35 75
4. Montedio Yama. 38 20 6 12 55 36 10 3 6 28 16 10 3 6 27 20 19 66
5. Okayama 38 17 14 7 48 29 11 4 4 24 10 6 10 3 24 19 19 65
6. Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 10 4 5 28 22 8 6 5 22 22 6 64
7. JEF United Chiba 38 19 4 15 67 48 12 1 6 46 23 7 3 9 21 25 19 61
8. Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 7 3 9 21 22 9 4 6 21 22 -2 55
9. Iwaki FC 38 15 9 14 53 41 6 5 8 25 25 9 4 6 28 16 12 54
10. Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 8 6 5 20 16 7 3 9 16 19 1 54
11. Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 9 2 8 26 20 6 6 7 17 24 -1 53
12. Roas. Kumamoto 38 13 7 18 53 62 4 5 10 25 32 9 2 8 28 30 -9 46
13. Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 7 4 8 22 21 7 0 12 16 36 -19 46
14. Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 5 4 10 29 31 7 5 7 25 26 -3 45
15. Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 5 8 6 24 24 6 3 10 15 27 -12 44
16. Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 4 8 7 14 21 6 5 8 19 26 -14 43
17. Ehime FC 38 10 10 18 41 69 6 5 8 24 29 4 5 10 17 40 -28 40
18. Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 4 7 8 17 23 3 6 10 16 34 -24 34
19. Kagoshima 38 7 9 22 35 59 7 3 9 24 25 0 6 13 11 34 -24 30
20. Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 1 5 13 9 26 2 4 13 15 36 -38 18
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: