x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT    0 - 0 Shimizu S-Pulse4 vs Montedio Yama.5 0 : 1-0.980.860 : 1/40.82-0.9430.910.961 1/4-0.970.841.594.354.55
FT    2 - 1 Tokyo Verdy3 vs JEF United Chiba6 0 : 0-0.870.750 : 0-0.900.7720.82-0.953/40.78-0.922.893.002.47
FT    1 - 1 Tokyo Verdy3 vs Shimizu S-Pulse4 1/4 : 00.990.901/4 : 00.63-0.802 1/40.990.883/40.68-0.843.353.152.17
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 13 4 4 41 22 13 5 3 38 13 44 87
2. Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 10 8 3 43 25 11 4 6 31 19 30 75
3. Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 8 7 6 22 18 13 5 3 35 13 26 75
4. Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 12 6 3 42 16 8 8 5 36 18 44 74
5. Montedio Yama. 42 21 4 17 64 54 13 2 6 38 21 8 2 11 26 33 10 67
6. JEF United Chiba 42 19 10 13 61 53 12 5 4 30 21 7 5 9 31 32 8 67
7. V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 11 4 6 41 28 7 7 7 29 28 14 65
8. Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 11 4 6 31 21 7 6 8 29 29 10 64
9. Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 11 3 7 30 27 6 8 7 24 29 -2 62
10. Okayama 42 13 19 10 49 49 8 7 6 26 26 5 12 4 23 23 0 58
11. Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 8 10 3 18 12 6 5 10 26 32 0 57
12. Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 7 5 9 29 34 7 5 9 32 38 -11 52
13. Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 3 11 7 14 19 9 4 8 23 25 -7 51
14. Roas. Kumamoto 42 13 10 19 52 53 6 3 12 23 30 7 7 7 29 23 -1 49
15. Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 5 8 8 18 25 5 11 5 25 28 -10 49
16. Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 6 6 9 22 29 6 6 9 26 32 -13 48
17. Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 5 8 8 30 36 6 6 9 19 30 -17 47
18. Iwaki FC 42 12 11 19 45 69 6 4 11 20 35 6 7 8 25 34 -24 47
19. Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 7 9 5 29 22 3 5 13 10 25 -8 44
20. Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 6 8 7 24 34 4 6 11 13 33 -30 44
21. Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 7 3 11 20 34 4 3 14 17 37 -34 39
22. Zweigen Kan. 42 9 8 25 41 70 6 5 10 25 28 3 3 15 16 42 -29 35
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo