x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Hạng 2 Séc

FT    0 - 1 Sparta Praha B12 vs Banik Ostrava B4               
FT    0 - 2 C. Budejovice13 vs Zbrojovka Brno2               
FT    0 - 1 Sellier&Bellot Vlasim15 vs Slavia Praha B8               
FT    2 - 1 Usti & Labem6 vs Jihlava10               
FT    0 - 1 Pribram9 vs Opava3               
FT    1 - 0 Taborsko1 vs SK Prostejov11               
FT    1 - 2 1 Slavia Kromeriz16 vs Vik.Zizkov7               
FT    3 - 0 Banik Ostrava B4 vs Slavia Kromeriz16               
FT    0 - 0 SK Artis Brno5 vs MFK Chrudim14               
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Taborsko 9 7 0 2 18 10 3 0 1 8 5 4 0 1 10 5 8 21
2. Zbrojovka Brno 8 6 1 1 22 8 2 0 1 6 3 4 1 0 16 5 14 19
3. Opava 8 5 3 0 13 5 4 1 0 12 5 1 2 0 1 0 8 18
4. Banik Ostrava B 9 5 2 2 18 9 3 1 0 12 2 2 1 2 6 7 9 17
5. SK Artis Brno 9 5 2 2 15 12 2 2 1 9 6 3 0 1 6 6 3 17
6. Usti & Labem 9 5 1 3 18 13 4 0 1 12 6 1 1 2 6 7 5 16
7. Vik.Zizkov 9 5 1 3 13 11 3 0 2 5 5 2 1 1 8 6 2 16
8. Slavia Praha B 9 5 0 4 19 9 2 0 2 13 5 3 0 2 6 4 10 15
9. Pribram 9 4 1 4 11 15 2 1 2 6 9 2 0 2 5 6 -4 13
10. Jihlava 9 3 2 4 10 10 1 1 3 2 7 2 1 1 8 3 0 11
11. SK Prostejov 9 3 1 5 10 13 2 1 2 8 8 1 0 3 2 5 -3 10
12. Sparta Praha B 9 3 0 6 6 18 2 0 2 3 4 1 0 4 3 14 -12 9
13. C. Budejovice 9 2 2 5 9 19 1 2 2 5 7 1 0 3 4 12 -10 8
14. MFK Chrudim 9 1 4 4 10 18 1 2 1 5 5 0 2 3 5 13 -8 7
15. Sellier&Bellot Vlasim 9 1 2 6 9 15 1 0 3 6 5 0 2 3 3 10 -6 5
16. Slavia Kromeriz 9 0 0 9 7 23 0 0 4 5 9 0 0 5 2 14 -16 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: