x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT    1 - 1 Kamatamare San.18 vs FC Gifu19               
FT    0 - 1 Giravanz Kita.7 vs Nara Club6               
FT    2 - 2 Fukushima Utd12 vs Tochigi City2               
FT    0 - 1 Nagano Parceiro17 vs Vanraure Hachinohe1               
FT    3 - 0 Kagoshima4 vs Sagamihara15               
FT    1 - 1 Matsumoto Yama.10 vs Ryukyu14               
FT    1 - 0 Gainare Tottori8 vs Kochi United SC9               
FT    3 - 2 Tochigi SC11 vs Azul Claro Numazu20               
FT    2 - 3 Zweigen Kan.16 vs Tegevajaro Miyazaki5               
FT    2 - 0 Thespa Kusatsu13 vs FC Osaka3               
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vanraure Hachinohe 23 15 4 4 32 15 9 2 1 23 9 6 2 3 9 6 17 49
2. Tochigi City 23 13 6 4 35 22 7 3 1 17 11 6 3 3 18 11 13 45
3. FC Osaka 23 13 5 5 35 18 9 3 0 25 8 4 2 5 10 10 17 44
4. Kagoshima 23 11 8 4 40 25 7 3 2 25 12 4 5 2 15 13 15 41
5. Tegevajaro Miyazaki 23 10 8 5 31 25 5 4 2 16 12 5 4 3 15 13 6 38
6. Nara Club 23 10 7 6 30 25 8 3 1 20 9 2 4 5 10 16 5 37
7. Giravanz Kita. 23 10 3 10 25 24 5 3 4 12 10 5 0 6 13 14 1 33
8. Gainare Tottori 23 9 4 10 23 25 8 3 0 18 6 1 1 10 5 19 -2 31
9. Kochi United SC 23 8 7 8 33 37 4 4 3 13 17 4 3 5 20 20 -4 31
10. Matsumoto Yama. 23 8 6 9 26 28 5 3 4 15 16 3 3 5 11 12 -2 30
11. Tochigi SC 23 8 5 10 20 23 6 1 5 13 11 2 4 5 7 12 -3 29
12. Fukushima Utd 23 7 7 9 37 49 3 5 3 24 23 4 2 6 13 26 -12 28
13. Thespa Kusatsu 23 6 9 8 32 34 3 7 3 14 12 3 2 5 18 22 -2 27
14. Ryukyu 23 7 6 10 23 26 5 1 5 10 10 2 5 5 13 16 -3 27
15. Sagamihara 23 6 9 8 23 30 4 4 3 10 9 2 5 5 13 21 -7 27
16. Zweigen Kan. 23 7 5 11 25 30 3 1 6 12 14 4 4 5 13 16 -5 26
17. Nagano Parceiro 23 6 6 11 17 26 4 3 4 12 12 2 3 7 5 14 -9 24
18. Kamatamare San. 23 5 6 12 22 29 4 2 6 13 15 1 4 6 9 14 -7 21
19. FC Gifu 23 4 8 11 25 37 3 4 4 13 14 1 4 7 12 23 -12 20
20. Azul Claro Numazu 23 3 9 11 24 30 3 5 4 13 10 0 4 7 11 20 -6 18
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: