x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT    3 - 0 Meppen3 vs Spelle-Venhaus18                
FT    1 - 3 SSV Jeddeloh15 vs Bremer SV13 0 : 1/41.000.840 : 00.75-0.922 1/20.950.8710.860.962.213.402.81
FT    3 - 3 TuS BW Lohne11 vs Teutonia Ottensen6 1/4 : 00.81-0.970 : 0-0.960.802 3/40.80-0.981 1/4-0.950.772.633.702.23
FT    4 - 2 Phonix Lubeck2 vs Ein. Norderstedt12 0 : 1 1/4-0.960.800 : 1/20.970.7930.870.951 1/40.980.841.454.455.30
FT    1 - 0 Havelse9 vs Weiche Flensburg14 0 : 1/40.850.990 : 1/4-0.880.7130.840.981 1/40.930.892.063.802.86
FT    1 - 1 FC Kilia Kiel17 vs Hamburger II8 1 1/4 : 00.80-0.961/2 : 00.850.993 1/40.880.941 1/40.80-0.985.104.651.45
FT    1 - 1 Hannover II1 vs Oldenburg 18977 0 : 1/40.890.950 : 00.71-0.883 1/4-0.980.801 1/40.850.972.113.852.74
FT    1 - 1 Eimsbutteler16 vs Holstein Kiel II5 3/4 : 00.79-0.951/4 : 00.900.943 1/40.900.921 1/40.81-0.993.404.001.80
FT    1 - 2 St. Pauli II10 vs Drochtersen/Assel4 0 : 00.841.000 : 00.860.9830.850.971 1/40.960.862.303.752.50
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hannover II 30 20 4 6 76 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 36 64
2. Phonix Lubeck 28 18 5 5 72 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 47 59
3. Meppen 30 18 5 7 66 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28 59
4. Drochtersen/Assel 29 14 10 5 45 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 52
5. Holstein Kiel II 30 15 5 10 57 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 50
6. Teutonia Ottensen 30 12 9 9 55 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 45
7. Oldenburg 1897 29 12 9 8 54 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 45
8. Hamburger II 28 12 9 7 44 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 45
9. Havelse 28 13 6 9 47 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 45
10. St. Pauli II 30 10 9 11 55 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 39
11. TuS BW Lohne 29 10 8 11 43 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 38
12. Ein. Norderstedt 30 10 4 16 48 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 34
13. Bremer SV 28 8 10 10 38 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 34
14. Weiche Flensburg 29 7 10 12 38 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 31
15. SSV Jeddeloh 28 5 12 11 33 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 27
16. Eimsbutteler 29 5 7 17 34 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 22
17. FC Kilia Kiel 29 2 10 17 30 68 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -38 16
18. Spelle-Venhaus 30 2 6 22 26 84 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -58 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo