x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT    2 - 1 Hannover II1 vs FC Kilia Kiel17 0 : 2 3/40.890.87   4 1/4-0.970.73   1.068.9014.50
FT    3 - 1 Teutonia Ottensen7 vs Ein. Norderstedt12                
FT    0 - 0 Drochtersen/Assel4 vs Hamburger II9 0 : 1/20.83-0.990 : 1/40.970.873-0.980.801 1/4-0.960.781.833.753.50
FT    0 - 1 Bremer SV13 vs Meppen3 1 : 00.930.911/2 : 00.76-0.933 1/4-0.950.771 1/40.910.914.751.524.35
FT    5 - 0 St. Pauli II10 vs Spelle-Venhaus18 0 : 1 1/40.75-0.920 : 1/20.80-0.983 1/40.910.911 1/40.79-0.991.336.505.00
FT    0 - 3 Holstein Kiel II5 vs Weiche Flensburg14                
FT    1 - 2 Oldenburg 18976 vs Havelse8 0 : 3/40.850.990 : 1/40.82-0.9830.920.901 1/40.920.901.634.104.15
01/05   19h00 Eimsbutteler16 vs TuS BW Lohne11 1/2 : 00.950.891/4 : 00.83-0.9930.76-0.941 1/40.880.943.201.893.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hannover II 30 20 4 6 76 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 36 64
2. Phonix Lubeck 29 19 5 5 74 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 49 62
3. Meppen 30 18 5 7 66 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28 59
4. Drochtersen/Assel 29 14 10 5 45 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 52
5. Holstein Kiel II 30 15 5 10 57 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 50
6. Oldenburg 1897 30 13 9 8 56 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 48
7. Teutonia Ottensen 30 12 9 9 55 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 45
8. Havelse 28 13 6 9 47 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 45
9. Hamburger II 29 12 9 8 44 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 45
10. St. Pauli II 30 10 9 11 55 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 39
11. TuS BW Lohne 29 10 8 11 43 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 38
12. Ein. Norderstedt 30 10 4 16 48 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 34
13. Bremer SV 28 8 10 10 38 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 34
14. Weiche Flensburg 29 7 10 12 38 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 31
15. SSV Jeddeloh 29 5 12 12 33 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 27
16. Eimsbutteler 29 5 7 17 34 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 22
17. FC Kilia Kiel 29 2 10 17 30 68 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -38 16
18. Spelle-Venhaus 30 2 6 22 26 84 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -58 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo