x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT    2 - 3 Memmingen18 vs Ein.Bamberg16 0 : 1/20.990.850 : 1/40.990.8530.870.951 1/40.910.911.993.803.00
FT    2 - 0 TSV Aubstadt3 vs Ansbach14 0 : 1 1/4-0.930.770 : 1/2-0.960.803 1/4-0.960.781 1/40.900.921.484.455.00
FT    2 - 1 Illertissen4 vs V. Aschaffenburg13 0 : 1/20.761.000 : 1/40.930.913-0.980.801 1/40.990.831.783.803.65
FT    1 - 4 Schalding Hein.15 vs Turkgucu-Ataspor8 1 : 0-0.930.761/2 : 00.83-0.9930.970.851 1/4-0.990.815.504.451.44
FT    1 - 2 SpVgg Bayreuth12 vs Wurzburger1 1 : 00.910.931/2 : 00.74-0.912 3/40.890.931 1/4-0.930.695.004.151.52
FT    3 - 2 1 Schweinfurt10 vs Nurnberg II5 0 : 1/4-0.880.700 : 00.810.953 1/40.940.881 1/40.821.002.383.752.40
FT    4 - 2 Augsburg II9 vs Greuther Furth II7 0 : 1/20.980.780 : 1/4-0.950.713 1/40.910.911 1/40.76-0.942.023.902.88
FT    2 - 0 DJK Vilzing2 vs Wacker Burghausen11 0 : 3/4-0.960.800 : 1/40.970.872 3/40.970.8510.74-0.931.813.653.65
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Wurzburger 30 22 7 1 69 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 50 73
2. DJK Vilzing 30 20 3 7 66 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 63
3. TSV Aubstadt 30 15 9 6 46 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 54
4. Illertissen 30 16 4 10 54 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 52
5. Nurnberg II 30 16 3 11 69 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 51
6. Bayern Munich II 29 13 9 7 55 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 48
7. Greuther Furth II 30 14 3 13 48 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 45
8. Turkgucu-Ataspor 30 13 5 12 43 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 44
9. Augsburg II 30 11 10 9 48 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 43
10. Schweinfurt 30 12 5 13 42 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 41
11. Wacker Burghausen 30 11 6 13 41 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 39
12. SpVgg Bayreuth 30 9 11 10 35 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 38
13. V. Aschaffenburg 30 9 6 15 29 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 33
14. Ansbach 30 9 5 16 37 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 32
15. Schalding Hein. 30 8 6 16 35 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 30
16. Ein.Bamberg 30 6 7 17 28 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -34 25
17. Buchbach 29 6 4 19 28 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 22
18. Memmingen 30 5 5 20 33 71 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -38 20

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo